Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 1 năm 2025

  • Hạng 151
    RASANTER R47
    RASANTER R47 (Andro)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 152
    blueStar A3
    blueStar A3 (DONIC)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:8,600 Yên(9,460 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 153
    SYMMETRY HARD VERSION
    SYMMETRY HARD VERSION (STIGA)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 154
    RHYZEN ICE
    RHYZEN ICE (Joola)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,440 Yên(7,084 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 155
    ATTACK 8  SUPER I - 43 - M
    ATTACK 8 SUPER I - 43 - M (Armstrong)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 156
    ATTACK8 I VERSION 41° M
    ATTACK8 I VERSION 41° M (Armstrong)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 157
    OMEGA VII EURO
    OMEGA VII EURO (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 158
    V>15 STIFF
    V>15 STIFF (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 159
    TENERGY 25
    TENERGY 25 (Butterfly)
    • Tổng điểm:90p

  • Hạng 160
    GTT40
    GTT40 (Andro)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 161
    MORISTO SP AX
    MORISTO SP AX (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 162
    VO>101
    VO>101 (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NOMURA Moe
  • Hạng 163
    RASANTER V42
    RASANTER V42 (Andro)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 164
    MANTRA S
    MANTRA S (STIGA)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 165
    Vega Âu DF
    Vega Âu DF (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 166
    tấn công 8
    tấn công 8 (Armstrong)
    • Tổng điểm:90p

    Các VĐV sử dụng: ANDO Minami
  • Hạng 167
    AKKADI JAVA
    AKKADI JAVA (Khác)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 168
    SPINATE
    SPINATE (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 169
    BLUEFIRE M3
    BLUEFIRE M3 (DONIC)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 170
    VJ>07 REGULAR
    VJ>07 REGULAR (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 171
    KILLER PRO
    KILLER PRO (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:8,300 Yên(9,130 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 172
    Vega Elite
    Vega Elite (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 173
    A-1 · 2
    A-1 · 2 (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:1,200 Yên(1,320 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 174
    NANO SPIN
    NANO SPIN (JUIC)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 175
    WALLIE
    WALLIE (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: ERIKO Kitaoka
  • Hạng 176
    HURRICANE PRO Ⅲ TURBO ORANGE
    HURRICANE PRO Ⅲ TURBO ORANGE (Nittaku)
    • Tổng điểm:85p

    Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 177
    Blue Grip S1
    Blue Grip S1 (DONIC)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 178
    Rakza X soft
    Rakza X soft (Yasaka)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 179
    KILLER SOFT
    KILLER SOFT (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:8,300 Yên(9,130 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 180
    BLUEFIRE M1
    BLUEFIRE M1 (DONIC)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!