Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng vợt Dưới 10000 yen tháng 12 năm 2025

  • Hạng 151
    CANALDY 2
    CANALDY 2 (Nittaku)
    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 152
    WINGLIGHT
    WINGLIGHT (Nittaku)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 153
    Fortius FT5
    Fortius FT5 (Mizuno)
    Giá tiền:7,100 Yên(7,810 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: RYUSUKE Karube
  • Hạng 154
    Andro CSV (ALL+)
    Andro CSV (ALL+) (Andro)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 155
    Andro CS7 Pro (OFF)
    Andro CS7 Pro (OFF) (Andro)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 156
    Avenger carbon
    Avenger carbon (Adidas)
    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 157
    S-3000
    S-3000 (STIGA)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 158
    AMIN
    AMIN (Nittaku)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 159
    TSP Shine
    TSP Shine (TSP)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 160
    stash
    stash (TSP)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 161
    Brockman CHN
    Brockman CHN (TSP)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 162
    LÁ
    LÁ (Nittaku)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 163
    TIMBER 5 DEF
    TIMBER 5 DEF (Andro)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 164
    hiếu kỳ
    hiếu kỳ (TIBHAR)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 165
    WFS cao S (vuông) hai mặt tương ứng
    WFS cao S (vuông) hai mặt tương ứng (TSP)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 166
    Juras
    Juras (TSP)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 167
    Versal
    Versal (VICTAS)
    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 168
    MIZUTANI Jun 2000
    MIZUTANI Jun 2000 (Butterfly)
    Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 169
    V-WOOD
    V-WOOD (VICTAS)
    Giá tiền:4,100 Yên(4,510 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 170
    TECHNIX
    TECHNIX (Mizuno)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 171
    Lightness
    Lightness (VICTAS)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 172
    Tena Lee carbon
    Tena Lee carbon (Nittaku)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 173
    JOOLA ROSSI JUNIOR
    JOOLA ROSSI JUNIOR (Joola)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 174
    IV-L LIGHT CONTACT
    IV-L LIGHT CONTACT (TIBHAR)
    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 175
    Swat Kids carbon
    Swat Kids carbon (VICTAS)
    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 176
    HINO CARBON SPEED
    HINO CARBON SPEED (TSP)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 177
    BARRICIO
    BARRICIO (TSP)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 178
    FC lớn
    FC lớn (TSP)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 179
    STRATUS POWERWOOD
    STRATUS POWERWOOD (TIBHAR)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 180
    STRATUS POWERDEFENSE
    STRATUS POWERDEFENSE (TIBHAR)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10
  11. Trang cuối »