Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng vợt Dưới 10000 yen tháng 5 năm 2025

  • Hạng 61
    Marti ⅱ
    Marti ⅱ (VICTAS)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 62
    Ofucharofu Legend carbon
    Ofucharofu Legend carbon (DONIC)
    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 63
    SK7 Classic - CS
    SK7 Classic - CS (Butterfly)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 64
    Attack S
    Attack S (XIOM)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 65
    REINFORCE SI
    REINFORCE SI (Yasaka)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 66
    REINFORCE AC
    REINFORCE AC (Yasaka)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 67
    RUIBA
    RUIBA (AVALOX)
    Giá tiền:8,704 Yên(9,574 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 68
    P500
    P500 (AVALOX)
    Giá tiền:6,389 Yên(7,027 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 69
    FORTIUS FT
    FORTIUS FT (Mizuno)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YURIKA Taira
  • Hạng 70
    TEZZO Guardian
    TEZZO Guardian (Joola)
    Giá tiền:9,200 Yên(10,120 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 71
    TSUBUDAKA BLADE C
    TSUBUDAKA BLADE C (Nittaku)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 72
    MARK WOOD
    MARK WOOD (Yasaka)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 73
    YAGYU V
    YAGYU V (Yasaka)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 74
    TIMO BOLL CAF
    TIMO BOLL CAF (Butterfly)
    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 75
    ULTRA DRIVE SQUARE TYPE
    ULTRA DRIVE SQUARE TYPE (Khác)
    Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 76
    MEBEAULE α
    MEBEAULE α (Yasaka)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 77
    TAKUSHO
    TAKUSHO (Armstrong)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 78
    Yorosupin Chinese
    Yorosupin Chinese (TSP)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 79
    TENALY ORIGINAL
    TENALY ORIGINAL (Nittaku)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 80
    Amps Rugureon All play Senzo V1
    Amps Rugureon All play Senzo V1 (DONIC)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 81
    Aero ALL +
    Aero ALL + (Cornilleau)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 82
    Walnut Wood
    Walnut Wood (VICTAS)
    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 83
    WFS rotor SR (Loại tròn)
    WFS rotor SR (Loại tròn) (TSP)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 84
    Yoshida Kaii CS
    Yoshida Kaii CS (Butterfly)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KAII Konishi
  • Hạng 85
    ACUTE
    ACUTE (Nittaku)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 86
    Haddorou · JPV-S
    Haddorou · JPV-S (Butterfly)
    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 87
    P700
    P700 (AVALOX)
    Giá tiền:7,223 Yên(7,945 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 88
    Walnut carbon
    Walnut carbon (TSP)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 89
    All-round S
    All-round S (XIOM)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 90
    Waldner Senso Carbon
    Waldner Senso Carbon (DONIC)
    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!