Xếp hạng vợt Dưới 10000 yen tháng 1 năm 2025
-
-
Hạng 31
- KA5 PLUS (Khác)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:4,640 Yên(5,104 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 31
-
-
Hạng 32
- SWEDEN EXTRA (Yasaka)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 32
-
-
Hạng 33
- Thụy Điển CLASSIC (Yasaka)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 33
-
-
Hạng 34
- AMIN (Nittaku)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 34
-
-
Hạng 35
- Szocs Signature (TIBHAR)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SZOCS Bernadette
-
Hạng 35
-
-
-
Hạng 36
- DYNA SEVEN (VICTAS)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:9,600 Yên(10,560 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: TAKAHASHI Bruna
-
Hạng 36
-
-
Hạng 37
- V-BLACK (VICTAS)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 37
-
-
Hạng 38
- TSP Section (TSP)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 38
-
-
Hạng 39
- MK AllROUND (TIBHAR)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 39
-
-
Hạng 40
- Def play Senzo (DONIC)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MASATO Shiono
-
Hạng 40
-
-
-
Hạng 41
- sự bảo hộ (XIOM)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 41
-
-
Hạng 42
- BLACK BALSAV 7.0 (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 42
-
-
Hạng 43
- LARGE BLAST (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 43
-
-
Hạng 44
- MIMA S1500 (Nittaku)
- Tổng điểm:50p
Giá tiền:1,500 Yên(1,650 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 44
-
-
Hạng 45
- DEFENSIVE CLASSIC (STIGA)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KENTARO Miuchi
-
Hạng 45
-
-
-
Hạng 46
- Waldner Senso Carbon (DONIC)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 46
-
-
Hạng 47
- DIODE V (Butterfly)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 47
-
-
Hạng 48
- CANALDY CARBON (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 48
-
-
Hạng 49
- Swat Kids (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 49
-
-
Hạng 50
- FLYATT CARBON (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 50
-
-
-
Hạng 51
- Waldner Senzo carbon JO SHAPE (DONIC)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 51
-
-
Hạng 52
- PROSPIRE 7 OFF (Andro)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 52
-
-
Hạng 53
- BLACK BALSAV 5.0 (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 53
-
-
Hạng 54
- LARGE ORIGINAL CARBON (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 54
-
-
Hạng 55
- CRESC (DARKER)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 55
-
-
-
Hạng 56
- VAL ATTACK 40&44 KASE (Armstrong)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 56
-
-
Hạng 57
- SAMSONOV FORCE PRO (TIBHAR)
- Tổng điểm:20p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 57
-
-
Hạng 58
- ALTIUS ST5 (Mizuno)
- Tổng điểm:10p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 58
-
-
Hạng 59
- BANDA ALLROUND (STIGA)
Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 59
-
-
Hạng 60
- streak RH (Nittaku)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 60
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài