Xếp hạng vợt Dưới 10000 yen tháng 1 năm 2025
-
-
Hạng 181
- TECHNIX (Mizuno)
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 181
-
-
Hạng 182
- Lightness (VICTAS)
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 182
-
-
Hạng 183
- Tena Lee carbon (Nittaku)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 183
-
-
Hạng 184
- JOOLA ROSSI JUNIOR (Joola)
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 184
-
-
Hạng 185
- IV-L LIGHT CONTACT (TIBHAR)
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 185
-
-
-
Hạng 186
- Swat Kids carbon (VICTAS)
Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 186
-
-
Hạng 187
- HINO CARBON SPEED (TSP)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 187
-
-
Hạng 188
- BARRICIO (TSP)
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 188
-
-
Hạng 189
- FC lớn (TSP)
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 189
-
-
Hạng 190
- STRATUS POWERWOOD (TIBHAR)
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 190
-
-
-
Hạng 191
- STRATUS POWERDEFENSE (TIBHAR)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 191
-
-
Hạng 192
- FOUM (Nittaku)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 192
-
-
Hạng 193
- Carbon F-1 (VICTAS)
Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 193
-
-
Hạng 194
- Kaiten No. 1 Kaiten No. 2 (Armstrong)
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 194
-
-
Hạng 195
- đâm chồi (JUIC)
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 195
-
-
-
Hạng 196
- Aero OFF (Cornilleau)
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: BEN YAHIA Kerem
-
Hạng 196
-
-
Hạng 197
- Yoro (TSP)
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 197
-
-
Hạng 198
- HỢP TÁC QUYỀN II (Yasaka)
Giá tiền:4,600 Yên(5,060 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 198
-
-
Hạng 199
- Palade (Andro)
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 199
-
-
Hạng 200
- STAYER 1600 (Butterfly)
Giá tiền:1,600 Yên(1,760 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 200
-
-
-
Hạng 201
- 3008 (KOKUTAKU)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 201
-
-
Hạng 202
- TURBO300G (KOKUTAKU)
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 202
-
-
Hạng 203
- D-40 (KOKUTAKU)
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 203
-
-
Hạng 204
- D-50 (KOKUTAKU)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 204
-
-
Hạng 205
- D-60 (KOKUTAKU)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 205
-
-
-
Hạng 206
- prospipe5off (Andro)
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 206
-
-
Hạng 207
- AWARD V DEFENSIVE (VICTAS)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 207
-
-
Hạng 208
- AWARD V ALLROUND (VICTAS)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 208
-
-
Hạng 209
- AWARD V OFFENSIVE (VICTAS)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 209
-
-
Hạng 210
- BLACK BALSAV 3.0 (VICTAS)
Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 210
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài