Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 12 năm 2025

  • Hạng 391
    Arc Slider Inner
    Arc Slider Inner (RallyAce)
    Giá tiền:19,000 Yên(20,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 392
    Arc Slider V
    Arc Slider V (RallyAce)
    Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 393
    Arc Caster Deep
    Arc Caster Deep (RallyAce)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 394
    Arc Caster Inner
    Arc Caster Inner (RallyAce)
    Giá tiền:19,000 Yên(20,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 395
    Arc Caster Over
    Arc Caster Over (RallyAce)
    Giá tiền:19,000 Yên(20,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 396
    Arc Caster V
    Arc Caster V (RallyAce)
    Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 397
    MK CARBON slim grip
    MK CARBON slim grip (TIBHAR)
    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 398
    BALSA L
    BALSA L (JUIC)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 399
    TITANIUM L
    TITANIUM L (JUIC)
    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 400
    DEFPLAY Inner Carbon
    DEFPLAY Inner Carbon (DONIC)
    Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 401
    Zhang Jike Newera
    Zhang Jike Newera (DONIC)
    Giá tiền:26,000 Yên(28,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 402
    HINA HAYATA T2
    HINA HAYATA T2 (Nittaku)
    Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 403
    HINA HAYATA E2
    HINA HAYATA E2 (Nittaku)
    Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 404
    LARGEDRATSUKA
    LARGEDRATSUKA (Nittaku)
    Giá tiền:19,000 Yên(20,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 405
    ADVANCECARBON
    ADVANCECARBON (Nittaku)
    Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 406
    EBONY WOOD
    EBONY WOOD (Nittaku)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 407
    BANDA DEFENSIVE V2
    BANDA DEFENSIVE V2 (STIGA)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 408
    Wavy
    Wavy (STIGA)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 409
    LASER CARBON
    LASER CARBON (KOKUTAKU)
    Giá tiền:11,500 Yên(12,650 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 410
    3008
    3008 (KOKUTAKU)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 411
    Special ion[Kiwami]
    Special ion[Kiwami] (KOKUTAKU)
    Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 412
    CLASSIC CHOOPER
    CLASSIC CHOOPER (Dr. YAng)
    Giá tiền:23,600 Yên(25,960 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 413
    TAIWANIA
    TAIWANIA (Dr. YAng)
    Giá tiền:32,600 Yên(35,860 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 414
    WINGS
    WINGS (Dr. YAng)
    Giá tiền:26,000 Yên(28,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 415
    WINGS PLUS
    WINGS PLUS (Dr. YAng)
    Giá tiền:41,600 Yên(45,760 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: TONIN Ryuzaki
  • Hạng 416
    AWARD V DEFENSIVE
    AWARD V DEFENSIVE (VICTAS)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 417
    AWARD V ALLROUND
    AWARD V ALLROUND (VICTAS)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 418
    BLACK BALSAV 7.0
    BLACK BALSAV 7.0 (VICTAS)
    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 419
    BLACK BALSAV 5.0
    BLACK BALSAV 5.0 (VICTAS)
    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 420
    BLACK BALSAV 3.0
    BLACK BALSAV 3.0 (VICTAS)
    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 10
  3. 11
  4. 12
  5. 13
  6. 14
  7. 15
  8. 16
  9. 17
  10. 18
  11. Trang cuối »