Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 8 năm 2025

  • Hạng 451
    CALM STYLE LIBERTA SYNERGY PLUS
    CALM STYLE LIBERTA SYNERGY PLUS (DARKER)
    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 452
    CALM STYLE LIBERTA SYNERGY
    CALM STYLE LIBERTA SYNERGY (DARKER)
    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 453
    CALM STYLE LIBERTA SOLID AIM
    CALM STYLE LIBERTA SOLID AIM (DARKER)
    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 454
    CYBERSHAPE CARBON CWT
    CYBERSHAPE CARBON CWT (STIGA)
    Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 455
    TIMBER 5 ALL BLACK
    TIMBER 5 ALL BLACK (Andro)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 456
    CLASSIC OFFENSIVE
    CLASSIC OFFENSIVE (DONIC)
    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 457
    CLASSIC ALLROUND
    CLASSIC ALLROUND (DONIC)
    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 458
    SPHENE
    SPHENE (Khác)
    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 459
    PALTIDA
    PALTIDA (XIOM)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 460
    EASE CARBON
    EASE CARBON (Nittaku)
    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 461
    GROWSTER
    GROWSTER (Yasaka)
    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 462
    JAPAN ORIGINAL BG SHAKE #1600
    JAPAN ORIGINAL BG SHAKE #1600 (Nittaku)
    Giá tiền:1,600 Yên(1,760 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 463
    Bambi
    Bambi (DARKER)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 464
    VYZARYZ FREEZE HAD
    VYZARYZ FREEZE HAD (Joola)
    Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 465
    TENAMU
    TENAMU (JUIC)
    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 466
    Affect
    Affect (Khác)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 467
    TRiAD
    TRiAD (Khác)
    Giá tiền:30,000 Yên(33,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 468
    MATSUDAIRA KENJI 90th
    MATSUDAIRA KENJI 90th (VICTAS)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 469
    NIWA KOKI WOOD 90th
    NIWA KOKI WOOD 90th (VICTAS)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 470
    DYNA-LARGE
    DYNA-LARGE (VICTAS)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 471
    ZX-LARGE
    ZX-LARGE (VICTAS)
    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 472
    SOUND TONE
    SOUND TONE (Nittaku)
    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 473
    ORIGINAL CARBOSPEED
    ORIGINAL CARBOSPEED (DONIC)
    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 474
    ORIGINAL No.1 SENSO
    ORIGINAL No.1 SENSO (DONIC)
    Giá tiền:36,800 Yên(40,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 475
    EXTENSION GC
    EXTENSION GC (DONIC)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 476
    GRAND MASTER
    GRAND MASTER (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 477
    HIGHTECH CYPRESS CARBON
    HIGHTECH CYPRESS CARBON (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 478
    BASIC 1500 P
    BASIC 1500 P (VICTAS)
    Giá tiền:1,800 Yên(1,980 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 479
    BASIC 1500 S
    BASIC 1500 S (VICTAS)
    Giá tiền:1,800 Yên(1,980 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 480
    BASIC 2000 S
    BASIC 2000 S (VICTAS)
    Giá tiền:2,400 Yên(2,640 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 12
  3. 13
  4. 14
  5. 15
  6. 16
  7. 17
  8. 18
  9. 19
  10. 20
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!