Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 6 năm 2025

  • Hạng 301
    FEEL ZX 3
    FEEL ZX 3 (XIOM)
    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NOMURA Moe
  • Hạng 302
    CANALDY CARBON
    CANALDY CARBON (Nittaku)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 303
    E. LEBESSON
    E. LEBESSON (TIBHAR)
    Các VĐV sử dụng: LEBESSON Emmanuel
  • Hạng 304
    Rising 2
    Rising 2 (Nittaku)
    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 305
    INIZIO ALL
    INIZIO ALL (Andro)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 306
    KA5 PLUS
    KA5 PLUS (Khác)
    Giá tiền:4,640 Yên(5,104 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 307
    WG CARBON
    WG CARBON (Nittaku)
    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 308
    CABRIOLET I-NP
    CABRIOLET I-NP (JUIC)
    Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 309
    7B-2A CARBON
    7B-2A CARBON (DARKER)
    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 310
    C300
    C300 (Adidas)
  • Hạng 311
    C500
    C500 (Adidas)
  • Hạng 312
    ARIA
    ARIA (XIOM)
  • Hạng 313
    Aperugureon All Play
    Aperugureon All Play (DONIC)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 314
    Persson Powerplay Senso - V1
    Persson Powerplay Senso - V1 (DONIC)
    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 315
    người Bảy
    người Bảy (DONIC)
    Giá tiền:6,400 Yên(7,040 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 316
    CS Bảy Vero thành phố giảm cộng
    CS Bảy Vero thành phố giảm cộng (Andro)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 317
    BARRICADE DEFENSIVE
    BARRICADE DEFENSIVE (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:16,300 Yên(17,930 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 318
    IV-S
    IV-S (TIBHAR)
    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 319
    S-2000
    S-2000 (STIGA)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 320
    QUARTET SFC
    QUARTET SFC (VICTAS)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 321
    Hino-Carbon Power
    Hino-Carbon Power (VICTAS)
    Giá tiền:14,400 Yên(15,840 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MEGUMI Abe
  • Hạng 322
    HURRICANE KING 2
    HURRICANE KING 2 (DHS)
  • Hạng 323
    HAYABUSA Z+
    HAYABUSA Z+ (XIOM)
    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 324
    Tube aluminum WRB
    Tube aluminum WRB (STIGA)
    Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 325
    SWEDEN EK CARBON
    SWEDEN EK CARBON (Yasaka)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 326
    XSTAR V
    XSTAR V (Butterfly)
    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 327
    TIMBER 5 OFF
    TIMBER 5 OFF (Andro)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 328
    TB5α
    TB5α (Butterfly)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 329
    EARLEST7+
    EARLEST7+ (Yasaka)
    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 330
    Shiono DEF
    Shiono DEF (DONIC)
    Giá tiền:14,800 Yên(16,280 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!