Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Pen holder tháng 6 năm 2025

  • Hạng 31
    RUTIS REVO C
    RUTIS REVO C (Nittaku)
    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 32
    SK7 Classic - CS
    SK7 Classic - CS (Butterfly)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 33
    HASHA V
    HASHA V (Yasaka)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 34
    TSUBUDAKA BLADE C
    TSUBUDAKA BLADE C (Nittaku)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 35
    ACOUSTIC CARBON INNER J
    ACOUSTIC CARBON INNER J (Nittaku)
  • Hạng 36
    ULTRA DRIVE SQUARE TYPE
    ULTRA DRIVE SQUARE TYPE (Khác)
    Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 37
    DYNA SPEED SQUARE TYPE
    DYNA SPEED SQUARE TYPE (Khác)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 38
    RUTIS REVO J
    RUTIS REVO J (Nittaku)
    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 39
    Yorosupin Chinese
    Yorosupin Chinese (TSP)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 40
    Hinokabon S (vuông)
    Hinokabon S (vuông) (VICTAS)
    Giá tiền:14,400 Yên(15,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 41
    WFS rotor SR (Loại tròn)
    WFS rotor SR (Loại tròn) (TSP)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 42
    Yoshida Kaii CS
    Yoshida Kaii CS (Butterfly)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KAII Konishi
  • Hạng 43
    ACUTE
    ACUTE (Nittaku)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 44
    Haddorou · JPV-S
    Haddorou · JPV-S (Butterfly)
    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 45
    WFS mid S (square)
    WFS mid S (square) (VICTAS)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 46
    CYPRESS G-MAX
    CYPRESS G-MAX (Butterfly)
    Giá tiền:50,000 Yên(55,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MATSUMOTO Cazuo
  • Hạng 47
    NH FNG M FT CON ĐƯỜNG Ⅱ TO
    NH FNG M FT CON ĐƯỜNG Ⅱ TO (Yasaka)
    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 48
    Birmingham 77
    Birmingham 77 (VICTAS)
    Giá tiền:9,600 Yên(10,560 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 49
    TITANIUM PEN OFF
    TITANIUM PEN OFF (JUIC)
    Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 50
    PATITAN Ⅱ
    PATITAN Ⅱ (JUIC)
    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 51
    LIGHT CARBO
    LIGHT CARBO (JUIC)
    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 52
    Seputia -C
    Seputia -C (Nittaku)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 53
    WFS rotor S (vuông)
    WFS rotor S (vuông) (VICTAS)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 54
    Acoustic C
    Acoustic C (Nittaku)
    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 55
    Rapid
    Rapid (VICTAS)
    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 56
    ĐỨNG TỰ DO Ⅱ JP
    ĐỨNG TỰ DO Ⅱ JP (Yasaka)
    Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 57
    WFS SR cao (loại tròn)
    WFS SR cao (loại tròn) (TSP)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 58
    SK Carbon - CS
    SK Carbon - CS (Butterfly)
    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 59
    TIMBER 5 OFF LOẠI INVERTED
    TIMBER 5 OFF LOẠI INVERTED (Andro)
    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 60
    WFS cao, S (vuông)
    WFS cao, S (vuông) (TSP)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!