Xếp hạng kiểu cầm Pen holder tháng 4 năm 2025
-
-
Hạng 61
- Brockman CHN (TSP)
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 61
-
-
Hạng 62
- WFS cao S (vuông) hai mặt tương ứng (TSP)
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 62
-
-
Hạng 63
- ACOUSTIC CARBON INNER C (Nittaku)
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 63
-
-
Hạng 64
- Yola al dente carbon LB cán viết (Joola)
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 64
-
-
Hạng 65
- CC7 NCT (STIGA)
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 65
-
-
-
Hạng 66
- Kaiten No. 1 Kaiten No. 2 (Armstrong)
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 66
-
-
Hạng 67
- PHENOM (DONIC)
Giá tiền:27,000 Yên(29,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 67
-
-
Hạng 68
- HYPEN (DONIC)
Giá tiền:36,000 Yên(39,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 68
-
-
Hạng 69
- THE HINOKI (DONIC)
Giá tiền:50,000 Yên(55,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 69
-
-
Hạng 70
- LARGEIMPACT R (Nittaku)
Giá tiền:32,000 Yên(35,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 70
-
-
-
Hạng 71
- LASER CARBON PEN (KOKUTAKU)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 71
-
-
Hạng 72
- LARGE ORIGINAL CARBON JP (Yasaka)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 72
-
-
Hạng 73
- HASYA S (Yasaka)
Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 73
-
-
Hạng 74
- TURBO300G (KOKUTAKU)
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 74
-
-
Hạng 75
- D-50 (KOKUTAKU)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 75
-
-
-
Hạng 76
- D-60 (KOKUTAKU)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 76
-
-
Hạng 77
- EXT950 (KOKUTAKU)
Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 77
-
-
Hạng 78
- SUPER10 (KOKUTAKU)
Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 78
-
-
Hạng 79
- Special ion D-100 (KOKUTAKU)
Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 79
-
-
Hạng 80
- Special ion[Kiwami]-Pen (KOKUTAKU)
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 80
-
-
-
Hạng 81
- GYO-EN C (Nittaku)
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 81
-
-
Hạng 82
- LIBERTA SYNERGY PEN HOLDER SK/M2 (DARKER)
Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 82
-
-
Hạng 83
- AQUA BLADE CHINA RI (DARKER)
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 83
-
-
Hạng 84
- AQUA BLADE RI (DARKER)
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 84
-
-
Hạng 85
- NEVES WOOD C (Nittaku)
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 85
-
-
-
Hạng 86
- LARGEGRANT R (Nittaku)
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 86
-
-
Hạng 87
- LARGEGLANT P (Nittaku)
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 87
-
-
Hạng 88
- LARGEGRANT C (Nittaku)
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 88
-
-
Hạng 89
- HADRAW5 - CS (Butterfly)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 89
-
-
Hạng 90
- TRIS CALMATI 9.5 (DARKER)
Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 90
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài