Trang web số 1 về đánh giá bóng bàn
Số lượng nhận xét
Mặt vợt:
16191
bài
Cốt vợt:
8648
bài
Trang chủ
Cốt vợt
Mặt vợt
VĐV Hàng Đầu
Giải đấu
Tin tức
BXH Thế giới
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Trang chủ
/
VĐV hàng đầu
/
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới ITTF
/
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới Đôi Nữ
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới Đôi Nữ 05-2025
Tổng hợp nam
Tổng hợp nữ
Đôi nam
Đôi nữ
Đôi hỗn hợp
185
(
↑187
)
DIACONU Adina
ROU
45pt
(0)
DIACONU Adina
ROU
185
(
--
)
BORTEYE Joanita
GHA
8pt
(0)
Emerald BORTEY
GHA
186
(
↑188
)
MORET Rachel
SUI
45pt
(0)
MORET Rachel
LUX
186
(
--
)
Christ AMADJI
BEN
8pt
(0)
Elizabeth KAMIKAZI
RWA
186
(
--
)
Christ AMADJI
BEN
8pt
(0)
Elizabeth KAMIKAZI
RWA
186
(
--
)
Christ AMADJI
BEN
8pt
(0)
Elizabeth KAMIKAZI
RWA
186
(
--
)
Christ AMADJI
BEN
8pt
(0)
Elizabeth KAMIKAZI
RWA
187
(
↑189
)
ZAVALETA Lucia
CRC
45pt
(0)
ARAYA Maria
CRC
187
(
--
)
BENKO Lana
CRO
8pt
(0)
MISKIC Franka
CRO
188
(
↑190
)
RIERA Jana
ESP
40pt
(0)
RAD Elvira Fiona
ESP
188
(
--
)
Lian GEBAUER
NAM
8pt
(0)
Cadence FARMER
NAM
188
(
--
)
Lian GEBAUER
NAM
8pt
(0)
Cadence FARMER
NAM
188
(
--
)
Lian GEBAUER
NAM
8pt
(0)
Cadence FARMER
NAM
188
(
--
)
Lian GEBAUER
NAM
8pt
(0)
Cadence FARMER
NAM
189
(
↑191
)
ARLIA Nicole
ITA
37pt
(0)
CARNOVALE Miriam
ITA
189
(
--
)
Boitlamo NKELE
BOT
8pt
(0)
Warona TSIAKA
BOT
189
(
--
)
Boitlamo NKELE
BOT
8pt
(0)
Warona TSIAKA
BOT
189
(
--
)
Boitlamo NKELE
BOT
8pt
(0)
Warona TSIAKA
BOT
189
(
--
)
Boitlamo NKELE
BOT
8pt
(0)
Warona TSIAKA
BOT
190
(
↑192
)
PAVLOVIC Andrea
CRO
36pt
(0)
COSIC Dora
BIH
190
(
--
)
PETERY Johanna
HUN
8pt
(0)
FAZEKAS Lizett
HUN
191
(
↑193
)
POLAKOVA Veronika
CZE
36pt
(0)
KODETOVA Hanka
CZE
191
(
--
)
VANJO Maja
SRB
8pt
(0)
SLADOJE Ana
BIH
192
(
↑194
)
BUDDHADASA Hasali Sanaya
SRI
35pt
(0)
LE Nguyen
AUS
192
(
--
)
LAKOMA Maja
POL
8pt
(0)
ADLYTE Deimante
LTU
193
(
↑195
)
HUANG Yi-Hua
TPE
35pt
(0)
HUANG Yi-Hua
TPE
193
(
--
)
Karolina SHIGWEDHA
NAM
8pt
(0)
Justina NAMUPOLO
NAM
193
(
--
)
Karolina SHIGWEDHA
NAM
8pt
(0)
Justina NAMUPOLO
NAM
193
(
--
)
Karolina SHIGWEDHA
NAM
8pt
(0)
Justina NAMUPOLO
NAM
193
(
--
)
Karolina SHIGWEDHA
NAM
8pt
(0)
Justina NAMUPOLO
NAM
194
(
↑196
)
ZENG Jian
SGP
35pt
(0)
ZHOU Jingyi
SGP
194
(
--
)
Naleli MFUNDISI
LES
8pt
(0)
Zanele MOFECHANE
LES
194
(
--
)
Naleli MFUNDISI
LES
8pt
(0)
Zanele MOFECHANE
LES
194
(
--
)
Naleli MFUNDISI
LES
8pt
(0)
Zanele MOFECHANE
LES
194
(
--
)
Naleli MFUNDISI
LES
8pt
(0)
Zanele MOFECHANE
LES
195
(
↑197
)
PARK Joohyun
KOR
34pt
(0)
PARK Joohyun
KOR
195
(
--
)
ROJAS MENDEZ Brisa
PER
8pt
(0)
CUTIPA Angelina
PER
196
(
↑198
)
SCHOLZ Vivien
GER
33pt
(0)
SCHOLZ Vivien
HKG
196
(
--
)
DAVILA SANTIAGO Valentina
PUR
8pt
(0)
HERNANDEZ MARTINEZ Naymaris
PUR
197
(
↑199
)
TAKAHASHI Giulia
BRA
33pt
(0)
RIERA Jana
ESP
197
(
--
)
PAREDES Francisca
CHI
8pt
(0)
Daniella VALDES
CHI
198
(
↑200
)
AKAE Kaho
KAHO Akae
JPN
33pt
(0)
ASO Reina
REINA Aso
JPN
198
(
--
)
ZAMORA VIZCARRA Alicia Carolina
PER
8pt
(0)
YAMANAKA Erika
PER
199
(
↑201
)
KIM Seongjin
KOR
33pt
(0)
PARK Gahyeon
KOR
199
(
--
)
MACAY Emily
ECU
8pt
(0)
PAZMINO Naomi
ECU
200
(
↑202
)
MAGDIEVA Markhabo
UZB
32pt
(0)
ERKEBAEVA Asel
UZB
200
(
--
)
PATERNO Isabela
BRA
8pt
(0)
Raiane HEIDRICH
BRA
201
(
↑203
)
MOHAMED Aia
QAT
32pt
(0)
ALI Maryam
QAT
201
(
--
)
RIVADENEIRA Zarahys
ECU
8pt
(0)
MALDONADO Karolayn
ECU
202
(
↑204
)
VIVARELLI Debora
ITA
31pt
(0)
MONFARDINI Gaia
ITA
« Trang đầu
< Trang trước
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Trang kế >
Trang cuối »
VĐV Hàng Đầu
Quốc Gia
Việt Nam
Trung Quốc
Nhật Bản
Đức
Phong cách
Lắc Tay
Trái Tay
Cắt Bóng
Mặt Vợt
Nhà Sản Xuất
Butterfly
TSP
Nittaku
Yasaka
XIOM
Kiểu
Mặt gai
Mặt gai nhỏ
Mặt đơn,chống xoáy,mặt gai lớn
Mặt Lớn
Cốt Vợt
Nhà Sản Xuất
Butterfly
TSP
Nittaku
Yasaka
Tay Cầm
Lắc Tay
Cán Kiểu Nhật
Cán Kiểu Trung Quốc
Cắt Bóng
Khác (không đồng nhất, đảo ngược)
Xếp Hạng Đánh Giá
Tổng Hợp
Tốc Độ
Độ Xoáy
Kiểm Soát
Cảm Giác
Giày dép, quần áo và các loại khác
Giày
Quần áo
Quần dài
Áo sơ mi
Vali
Túi xách
Vớ
Khăn
Vòng cổ / Vòng tay
Bóng
Băng dán
Tấm bảo vệ cao su
Miếng dán
Xốp làm sạch
Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!