Trang web số 1 về đánh giá bóng bàn
Số lượng nhận xét
Mặt vợt:
16232
bài
Cốt vợt:
8665
bài
Trang chủ
Cốt vợt
Mặt vợt
VĐV Hàng Đầu
Giải đấu
Tin tức
BXH Thế giới
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Trang chủ
/
VĐV hàng đầu
/
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới ITTF
/
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới Đôi Nữ
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới Đôi Nữ 06-2025
Tổng hợp nam
Tổng hợp nữ
Đôi nam
Đôi nữ
Đôi hỗn hợp
144
(
--
)
ALTINKAYA Sibel
TUR
70pt
(0)
HARAC Ece
TUR
145
(
--
)
LEAL Julia
POR
28pt
(0)
BAIASU Andreea
ROU
145
(
--
)
YOO Yerin
KOR
60pt
(0)
HEO Yerim
KOR
146
(
--
)
CRISTOBAL Ainhoa
ESP
56pt
(0)
SASTRE Eugenia
ESP
146
(
--
)
BARCSAI Sophie
HUN
28pt
(0)
DOHOCZKI Nora
HUN
147
(
--
)
ARAYA Angie
CRC
55pt
(0)
CASTRO SALAS Victoria Sofia
CRC
147
(
--
)
Federaci?n Costarricense de Tenis de Mesa 9
CRC
55pt
(0)
CASTRO SALAS Victoria Sofia
CRC
147
(
--
)
KADRY Malak
EGY
28pt
(0)
ELBADAWY Yara
EGY
148
(
--
)
GULTI Marta
ETH
55pt
(0)
KINFU Feven Tamiru
ETH
148
(
--
)
Patra NASIRUMBI
UGA
28pt
(0)
Patience ANYANGO
UGA
149
(
--
)
AKAE Kaho
KAHO Akae
JPN
53pt
(0)
TAKEYA Misuzu
MISUZU Takeya
JPN
149
(
--
)
ZUO Dinghao
CAN
28pt
(0)
Sunny ZHANG
CAN
150
(
--
)
ARAPOVIC Hana
CRO
53pt
(0)
SINGEORZAN Ioana
ROU
150
(
--
)
YU Mandy
USA
28pt
(0)
YU Carmen
USA
151
(
--
)
TOFANT Ana
SLO
52pt
(0)
COK Isa
FRA
151
(
--
)
BRAHIMI Nour El Imen
TUN
20pt
(0)
ABASSI Elee
TUN
152
(
--
)
KRZYSIEK Paulina
POL
51pt
(0)
KRZYSIEK Paulina
POL
152
(
--
)
Islem SASSI
TUN
20pt
(0)
Ritej CHEBBI
TUN
153
(
--
)
Salma CHARGUI
TUN
20pt
(0)
Nesrine GHANEM
TUN
153
(
--
)
WU Jia-En
TPE
50pt
(0)
WU Ying-syuan
TPE
154
(
--
)
MATA APONTE Nathacha Dennys
VEN
47pt
(0)
FERRER Dakota
VEN
154
(
--
)
SOUSSI Isra
TUN
20pt
(0)
JERBI Rania
TUN
155
(
--
)
HUANG Yi-Hua
TPE
45pt
(0)
CHEN Szu-Yu
TPE
155
(
--
)
LAM Eva
FRA
20pt
(0)
LEE Haelin
KOR
156
(
--
)
ZHANG Xiangyu
CHN
45pt
(0)
WANG Xiaonan
CHN
156
(
--
)
PICU Gioia Maria
ITA
20pt
(0)
LOTH Manon
ITA
157
(
--
)
CHENG Hsien-Tzu
TPE
45pt
(0)
CHENG Hsien-Tzu
TPE
157
(
--
)
YUEN Sum Lok
HKG
20pt
(0)
YEUNG Yee Lam
HKG
158
(
--
)
BATRA Manika
IND
45pt
(0)
BATRA Manika
IND
158
(
--
)
Lisa ZHAO
FRA
20pt
(0)
ROCHUT Albane
FRA
158
(
--
)
Lisa ZHAO
FRA
20pt
(0)
ROCHUT Albane
FRA
159
(
--
)
BORGES Jerusa
ANG
45pt
(0)
SOUSA Kailane
ANG
159
(
--
)
UNJIT Jitnada
THA
20pt
(0)
PONCHAI Yanisa
THA
160
(
--
)
RAHARIMANANA Hanitra
FRA
45pt
(0)
Tina ANDRIANTAHINA
MAD
160
(
--
)
SKERBINZ Nina
AUT
15pt
(0)
CHIANG Janelle
SGP
161
(
--
)
WEGRZYN Katarzyna
POL
45pt
(0)
WEGRZYN Katarzyna
SVK
161
(
--
)
STAJKOVSKA Monika
MKD
15pt
(0)
Georgia SPANOU
GRE
161
(
--
)
STAJKOVSKA Monika
MKD
15pt
(0)
Georgia SPANOU
GRE
162
(
--
)
CODINA Ana
ARG
45pt
(0)
CODINA Ana
ARG
162
(
--
)
CODINA Ana
ARG
45pt
(0)
Federaci?n Argentina de Tenis de Mesa 8
ARG
162
(
--
)
CODINA Ana
ARG
45pt
(0)
Federaci?n Argentina de Tenis de Mesa 1
ARG
162
(
--
)
NGUYEN Elisa
GER
15pt
(0)
WANG Lisa
GER
163
(
--
)
OJOMU Ajoke
NGR
45pt
(0)
Aishat RABIU
NGR
163
(
--
)
THABET Farida
EGY
14pt
(0)
ELEWA Hanin
EGY
164
(
--
)
MITTELHAM Nina
GER
45pt
(0)
KAUFMANN Annett
GER
164
(
--
)
Refilwe PHOOFOLO
RSA
14pt
(0)
Andile MAHLAMVU
RSA
164
(
--
)
Refilwe PHOOFOLO
RSA
14pt
(0)
Andile MAHLAMVU
RSA
164
(
--
)
Refilwe PHOOFOLO
RSA
14pt
(0)
Andile MAHLAMVU
RSA
164
(
--
)
Refilwe PHOOFOLO
RSA
14pt
(0)
Andile MAHLAMVU
RSA
165
(
--
)
BRITO Eva
DOM
45pt
(0)
BRITO Eva
DOM
« Trang đầu
< Trang trước
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Trang kế >
Trang cuối »
VĐV Hàng Đầu
Quốc Gia
Việt Nam
Trung Quốc
Nhật Bản
Đức
Phong cách
Lắc Tay
Trái Tay
Cắt Bóng
Mặt Vợt
Nhà Sản Xuất
Butterfly
TSP
Nittaku
Yasaka
XIOM
Kiểu
Mặt gai
Mặt gai nhỏ
Mặt đơn,chống xoáy,mặt gai lớn
Mặt Lớn
Cốt Vợt
Nhà Sản Xuất
Butterfly
TSP
Nittaku
Yasaka
Tay Cầm
Lắc Tay
Cán Kiểu Nhật
Cán Kiểu Trung Quốc
Cắt Bóng
Khác (không đồng nhất, đảo ngược)
Xếp Hạng Đánh Giá
Tổng Hợp
Tốc Độ
Độ Xoáy
Kiểm Soát
Cảm Giác
Giày dép, quần áo và các loại khác
Giày
Quần áo
Quần dài
Áo sơ mi
Vali
Túi xách
Vớ
Khăn
Vòng cổ / Vòng tay
Bóng
Băng dán
Tấm bảo vệ cao su
Miếng dán
Xốp làm sạch
Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!