Trang web số 1 về đánh giá bóng bàn
Số lượng nhận xét
Mặt vợt:
16374
bài
Cốt vợt:
8740
bài
Trang chủ
Cốt vợt
Mặt vợt
VĐV Hàng Đầu
Giải đấu
Tin tức
BXH Thế giới
Đăng nhập
Đăng ký
Trang cá nhân
Menu
Trang chủ
/
VĐV hàng đầu
/
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới ITTF
/
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới Đôi Nữ
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới Đôi Nữ 09-2025
Tổng hợp nam
Tổng hợp nữ
Đôi nam
Đôi nữ
Đôi hỗn hợp
460
(
↑465
)
SOO Wai Yam Minnie
HKG
2pt
(0)
BURGOS Brianna
PUR
461
(
↑466
)
COSSIO ACEVES Arantxa
MEX
2pt
(0)
GUO ZHENG Nina Elsa
FRA
462
(
↑467
)
EARLEY Sophie
IRL
2pt
(0)
YU Tianer
ENG
463
(
↑468
)
BOUHJAR Salma
TUN
2pt
(0)
SUISSI Balkis
TUN
464
(
↑469
)
WONG Jasmin
ENG
2pt
(0)
BALDWIN Mari
ENG
465
(
↑470
)
SCHOLZ Vivien
GER
2pt
(0)
COSSIO ACEVES Arantxa
MEX
466
(
↑471
)
WIELGOS Zuzanna
POL
2pt
(0)
MASSART Lilou
BEL
467
(
↑472
)
WONG Hoi Tung
HKG
2pt
(0)
YOO Yerin
KOR
468
(
↑473
)
BAJOR Natalia
POL
2pt
(0)
WIELGOS Zuzanna
POL
469
(
↑474
)
BALAZOVA Barbora
SVK
2pt
(0)
BALAZOVA Barbora
SVK
470
(
↑475
)
OYENIYI Kehinde
NGR
2pt
(0)
AJUWON Anuoluwapo
NGR
471
(
↑476
)
PRATES Jessica
BRA
2pt
(0)
STRASSBURGER Victoria
BRA
472
(
↑477
)
GUO Jiangshan
USA
2pt
(0)
Lichen CHEN
USA
473
(
↑478
)
KEOMANY Bounleut
LAO
2pt
(0)
NOMICHITH Chanthida
LAO
474
(
↑479
)
TAN Zhao Yun
SGP
2pt
(0)
CHIANG Janelle
SGP
475
(
↑480
)
LUO Isabella
USA
2pt
(0)
Hildy CHEN
USA
476
(
↑481
)
PUCHOVANOVA Nikoleta
SVK
2pt
(0)
CINCUROVA Ema
SVK
477
(
↑482
)
DYMYTRENKO Anastasiya
UKR
2pt
(0)
MATIUNINA Veronika
UKR
478
(
↑483
)
PUCHOVANOVA Nikoleta
SVK
2pt
PUCHOVANOVA Nikoleta
SVK
479
(
↑484
)
RIERA Jana
ESP
2pt
BERZOSA Maria
ESP
480
(
↑485
)
NEUMANN Josephina
GER
2pt
KODETOVA Hanka
CZE
481
(
↑486
)
ZHAXYLYKOVA Albina
KAZ
2pt
FU Darya
KAZ
482
(
↑491
)
MUTLU Sidelya
BUL
2pt
(0)
GEORGIEVA Tsvetelina
BUL
483
(
↑487
)
PUJOL Elise
FRA
2pt
(0)
GUO ZHENG Nina Elsa
FRA
484
(
↑488
)
PICCOLIN Giorgia
ITA
2pt
(0)
ARLIA Nicole
ITA
485
(
↑489
)
BERGAND Filippa
SWE
2pt
(0)
HANSSON Matilda
SWE
486
(
↑490
)
Nasibakhon TOJIOKHUNOVA
UZB
2pt
(0)
KHASANOVA Adelina
UZB
487
(
↑492
)
OPEKA Lara
SLO
2pt
(0)
NOVAK Tjasa
SLO
488
(
↑493
)
STRASSBURGER Victoria
BRA
1pt
(0)
HARUMI BEZERRA KANO Sofia
BRA
489
(
↑494
)
MATA APONTE Sthefany Alexandra
VEN
1pt
(0)
MENDEZ DUARTE Orianny Gabriela
VEN
490
(
↑495
)
SCHOLZ Vivien
GER
1pt
(0)
VAN LIEROP Karlijn
NED
491
(
↑496
)
HANSSON Matilda
SWE
1pt
(0)
JORGUSESKA Dobrila
NED
492
(
↑497
)
ARGUELLES Camila
ARG
1pt
(0)
AVEZOU Agathe Anne
FRA
493
(
↑498
)
MISCHEK Karoline
AUT
1pt
(0)
MISCHEK Karoline
CRO
494
(
↑499
)
CORDERO Lucia
GUA
1pt
(0)
WONG Hoi Tung
HKG
495
(
↑500
)
DIAZ Melanie
PUR
1pt
(0)
DIAZ Fabiola
PUR
495
(
↑500
)
Federaci?n Puertorrique?a de Tenis de Mesa 11
PUR
1pt
(0)
DIAZ Fabiola
PUR
496
(
↑501
)
COLL Silvia
ESP
1pt
(0)
RODRIGUEZ Angela
ESP
497
(
↑502
)
YOVKOVA Maria
BUL
1pt
(0)
YOVKOVA Maria
GER
498
(
↑503
)
KIM Seongjin
KOR
1pt
(0)
BAN Eunjung
KOR
499
(
↑504
)
HANSSON Matilda
SWE
1pt
(0)
HANSSON Matilda
GRE
500
(
↑505
)
SOO Wai Yam Minnie
HKG
1pt
(0)
KIM Seongjin
KOR
501
(
↑506
)
SCHOLZ Vivien
GER
1pt
(0)
BURGOS Brianna
PUR
502
(
↑507
)
COK Isa
FRA
1pt
(0)
TOFTAKER Martine
NOR
503
(
↑508
)
ADAMKOVA Karin
CZE
1pt
(0)
KLEMPEREROVA Anna
CZE
504
(
↑509
)
BAKHYT Anel
KAZ
1pt
(0)
GOMEZ OLIVERA Cristina
VEN
505
(
↑510
)
NAZIM Aishath
MDV
1pt
(0)
ISMAIL Laisa
MDV
506
(
↑511
)
JETHA Sienna
ENG
1pt
(0)
Ella PASHLEY
ENG
507
(
↑512
)
MEHMETI Alma
KOS
1pt
(0)
OSMANI Lene
KOS
508
(
↑513
)
HASHANI Shega
KOS
1pt
(0)
IMERI Leoresa
KOS
« Trang đầu
< Trang trước
10
11
12
13
14
VĐV Hàng Đầu
Quốc Gia
Việt Nam
Trung Quốc
Nhật Bản
Đức
Phong cách
Lắc Tay
Trái Tay
Cắt Bóng
Mặt Vợt
Nhà Sản Xuất
Butterfly
TSP
Nittaku
Yasaka
XIOM
Kiểu
Mặt gai
Mặt gai nhỏ
Mặt đơn,chống xoáy,mặt gai lớn
Mặt Lớn
Cốt Vợt
Nhà Sản Xuất
Butterfly
TSP
Nittaku
Yasaka
Tay Cầm
Lắc Tay
Cán Kiểu Nhật
Cán Kiểu Trung Quốc
Cắt Bóng
Khác (không đồng nhất, đảo ngược)
Xếp Hạng Đánh Giá
Tổng Hợp
Tốc Độ
Độ Xoáy
Kiểm Soát
Cảm Giác
Giày dép, quần áo và các loại khác
Giày
Quần áo
Quần dài
Áo sơ mi
Vali
Túi xách
Vớ
Khăn
Vòng cổ / Vòng tay
Bóng
Băng dán
Tấm bảo vệ cao su
Miếng dán
Xốp làm sạch