Trang web số 1 về đánh giá bóng bàn
Số lượng nhận xét
Mặt vợt:
16250
bài
Cốt vợt:
8678
bài
Trang chủ
Cốt vợt
Mặt vợt
VĐV Hàng Đầu
Giải đấu
Tin tức
BXH Thế giới
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Trang chủ
/
VĐV hàng đầu
/
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới ITTF
/
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới Đôi Nữ
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới Đôi Nữ 06-2025
Tổng hợp nam
Tổng hợp nữ
Đôi nam
Đôi nữ
Đôi hỗn hợp
295
(
--
)
OJOMU Ajoke
NGR
10pt
(0)
Kabirat AYOOLA
NGR
296
(
--
)
Mubanga KUNDA
ZAM
10pt
(0)
Latifa NALAVWE
ZAM
297
(
--
)
YAN Chimei
SMR
10pt
MORRI Chiara
SMR
298
(
--
)
DE NUTTE Sarah
LUX
10pt
SADIKOVIC Enisa
LUX
299
(
--
)
RODRIGUEZ Angela
ESP
10pt
PENG Yu-Han
TPE
300
(
--
)
WINTER Sabine
GER
10pt
(0)
KAUFMANN Annett
GER
301
(
--
)
JEE Minhyung
AUS
10pt
(0)
HURSEY Anna
WAL
302
(
--
)
LEE Eunhye
KOR
10pt
(0)
LEE Eunhye
KOR
303
(
--
)
VEGA Paulina
CHI
10pt
(0)
COSSIO ACEVES Arantxa
MEX
303
(
--
)
Federaci?n Chilena de Tenis de Mesa 5
CHI
10pt
(0)
COSSIO ACEVES Arantxa
MEX
304
(
--
)
BOGDANOWICZ Natalia
POL
10pt
(0)
RAJKOWSKA Katarzyna
POL
305
(
--
)
DE STOPPELEIRE Clea
FRA
10pt
(0)
PUJOL Elise
FRA
306
(
--
)
BRATEYKO Solomiya
UKR
10pt
(0)
MATIUNINA Veronika
UKR
307
(
--
)
MASSART Lilou
BEL
9pt
(0)
BERZOSA Maria
ESP
308
(
↑372
)
STRAZAR Katarina
SLO
9pt
(-20)
STRAZAR Katarina
SLO
309
(
↓308
)
ROHILLA Anjali
IND
7pt
(0)
MAJI Sayanika
IND
310
(
↓309
)
DOO Hoi Kem
HKG
7pt
(0)
SU Tsz Tung
HKG
311
(
↓310
)
AKULA Sreeja
IND
7pt
(0)
AKULA Sreeja
IND
312
(
↓311
)
KALLBERG Christina
SWE
6pt
(-12)
KALLBERG Christina
SWE
313
(
↓312
)
SZOCS Bernadette
ROU
5pt
(0)
SZOCS Bernadette
ROU
314
(
↓313
)
Aray ASHKEYEVA
KAZ
5pt
(0)
ZHAXYLYKOVA Albina
KAZ
315
(
↓314
)
KUTUMBALE Anusha
IND
5pt
(0)
Gungun SAHU
IND
317
(
↓316
)
Anya CHEN
NZL
5pt
(0)
Yelena YI
NZL
318
(
↓317
)
BAJOR Natalia
POL
5pt
(0)
BAJOR Natalia
POL
319
(
↓318
)
VARTIKAR Pritha Priya
IND
5pt
(0)
GHORPADE Yashaswini Deepak
IND
320
(
↓319
)
WANG Yi-Ju
TPE
5pt
(0)
WANG Yi-Ju
TPE
321
(
↓320
)
SHAN Xiaona
GER
5pt
(0)
SHAN Xiaona
GER
322
(
↓321
)
AI LIS Gan
MAS
5pt
(0)
Stuti KASHYAP
USA
323
(
↓322
)
VIJITVIRIYAGUL Kulapassr
THA
5pt
(0)
WONGLAKHON Phatsaraphon
THA
324
(
↓323
)
CRUZ Kheith Rhynne
PHI
5pt
(0)
JAISWAL Vaishnavi
IND
325
(
↓324
)
YOUNES Mariam
EGY
5pt
(0)
ELHAKIM Khadeeja
EGY
326
(
↓325
)
SAINI Suhana
IND
5pt
(0)
DAS Syndrela
IND
327
(
↓326
)
Jennifer Varghese
IND
5pt
(0)
BHOWMICK Divyanshi
IND
328
(
↓327
)
GODOY Valerie
HON
5pt
(0)
DOMINGUEZ Andrea
HON
329
(
↓328
)
FERNANDEZ Lucia
MEX
5pt
(0)
REYES Alba
MEX
330
(
↓329
)
ENRIQUEZ Mabelyn
GUA
5pt
(0)
CUX Jenny
GUA
331
(
↓330
)
JIMENEZ MORAGA Amanda
CRC
5pt
(0)
GARRO VALVERDE Valentina
CRC
332
(
↓331
)
NAVARRETE Yara
CRC
5pt
(0)
MILLER Ximena
CRC
333
(
↓332
)
MEI ROSU Bianca
ROU
5pt
(0)
MATIUNINA Veronika
UKR
334
(
↓333
)
SADIKOVIC Enisa
LUX
5pt
(0)
HOLDA Karolina
POL
335
(
↓334
)
PENG Yu-Han
TPE
5pt
(0)
WU Ying-syuan
TPE
336
(
↓335
)
SAINI Suhana
IND
5pt
(0)
KOTECHA Taneesha S.
IND
337
(
↓336
)
SER Lin Qian
SGP
5pt
(0)
LAI Chloe Neng Huen
SGP
338
(
--
)
SAMARA Elizabeta
ROU
5pt
SZOCS Bernadette
ROU
339
(
--
)
DIAZ Fabiola
PUR
5pt
MELENDEZ LAFONTAINE Kristal
PUR
340
(
--
)
RILEY Anthonette
BAR
5pt
RILEY Anthonette
BAR
341
(
--
)
Shanecia DELPESCHE
VIN
5pt
MC CARTER Jessica
VIN
342
(
--
)
HARVEY Krystle
BAR
5pt
HARVEY Krystle
BAR
343
(
↓337
)
SHIRAY Karina
BRA
4pt
(-15)
STRASSBURGER Victoria
BRA
344
(
↓338
)
COK Isa
FRA
4pt
(0)
HARAC Ece
TUR
« Trang đầu
< Trang trước
7
8
9
10
11
12
13
Trang kế >
VĐV Hàng Đầu
Quốc Gia
Việt Nam
Trung Quốc
Nhật Bản
Đức
Phong cách
Lắc Tay
Trái Tay
Cắt Bóng
Mặt Vợt
Nhà Sản Xuất
Butterfly
TSP
Nittaku
Yasaka
XIOM
Kiểu
Mặt gai
Mặt gai nhỏ
Mặt đơn,chống xoáy,mặt gai lớn
Mặt Lớn
Cốt Vợt
Nhà Sản Xuất
Butterfly
TSP
Nittaku
Yasaka
Tay Cầm
Lắc Tay
Cán Kiểu Nhật
Cán Kiểu Trung Quốc
Cắt Bóng
Khác (không đồng nhất, đảo ngược)
Xếp Hạng Đánh Giá
Tổng Hợp
Tốc Độ
Độ Xoáy
Kiểm Soát
Cảm Giác
Giày dép, quần áo và các loại khác
Giày
Quần áo
Quần dài
Áo sơ mi
Vali
Túi xách
Vớ
Khăn
Vòng cổ / Vòng tay
Bóng
Băng dán
Tấm bảo vệ cao su
Miếng dán
Xốp làm sạch
Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!