Trang web số 1 về đánh giá bóng bàn
Số lượng nhận xét
Mặt vợt:
16285
bài
Cốt vợt:
8692
bài
Trang chủ
Cốt vợt
Mặt vợt
VĐV Hàng Đầu
Giải đấu
Tin tức
BXH Thế giới
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Trang chủ
/
VĐV hàng đầu
/
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới ITTF
/
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới Đôi Nữ
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới Đôi Nữ 07-2025
Tổng hợp nam
Tổng hợp nữ
Đôi nam
Đôi nữ
Đôi hỗn hợp
168
(
--
)
XU Jessie
CAN
45pt
(0)
FU Ching Nam
CAN
168
(
--
)
Refilwe PHOOFOLO
RSA
14pt
(0)
Andile MAHLAMVU
RSA
168
(
--
)
Refilwe PHOOFOLO
RSA
14pt
(0)
Andile MAHLAMVU
RSA
168
(
--
)
Refilwe PHOOFOLO
RSA
14pt
(0)
Andile MAHLAMVU
RSA
168
(
--
)
Refilwe PHOOFOLO
RSA
14pt
(0)
Andile MAHLAMVU
RSA
169
(
--
)
YAO Zixuan
CHN
45pt
(0)
LIU Xinran
CHN
169
(
--
)
Tamika VAN AS
RSA
14pt
(0)
Nitara TOTARAM
RSA
169
(
--
)
Tamika VAN AS
RSA
14pt
(0)
Nitara TOTARAM
RSA
170
(
--
)
ZHANG Sofia-Xuan
ESP
45pt
(0)
ZHANG Sofia-Xuan
FRA
170
(
--
)
Grace KAPULA
ZAM
14pt
(0)
Judith MIREMBE
UGA
170
(
--
)
Grace KAPULA
ZAM
14pt
(0)
Judith MIREMBE
UGA
170
(
--
)
Grace KAPULA
ZAM
14pt
(0)
Judith MIREMBE
UGA
170
(
--
)
Grace KAPULA
ZAM
14pt
(0)
Judith MIREMBE
UGA
171
(
--
)
DOO Hoi Kem
HKG
45pt
(0)
NG Wing Lam
HKG
171
(
--
)
GUASSARDO Liliana Alicja
SVK
14pt
(0)
ONDRUSOVA Nela
SVK
172
(
--
)
BALAZOVA Barbora
SVK
45pt
(0)
BALAZOVA Barbora
FRA
172
(
--
)
BASARAN Nil
TUR
14pt
(0)
KIRBAC Duru
TUR
173
(
--
)
IDESAWA Kyoka
KYOKA Idesawa
JPN
45pt
(0)
OJIO Yuna
YUNA Ojio
JPN
173
(
--
)
PAN Ivy
CAN
14pt
(0)
HUANG Olivia
CAN
174
(
--
)
DIACONU Adina
ROU
45pt
(0)
DIACONU Adina
ROU
174
(
--
)
CRUZ ROSARIO Camila
PUR
14pt
(0)
GONZALEZ Oceanis
PUR
175
(
--
)
MORET Rachel
SUI
45pt
(0)
MORET Rachel
LUX
175
(
--
)
OUTZEKHOVSKY Anais
PYF
14pt
(0)
SNAIDER Mia
PYF
176
(
--
)
ADDI Grace
NRU
45pt
(0)
DAGAGIO Bryana
NRU
176
(
--
)
DAGAGIO Nancy
NRU
14pt
(0)
LEKUETA Isabella
SOL
177
(
--
)
Maylis GIRET
NCL
45pt
(0)
DAGAGIO Nancy
NRU
177
(
--
)
SALAZAR Marta
GUA
14pt
(0)
CHACON Marjorie
GUA
178
(
--
)
RAMIREZ Catalina
CHI
14pt
(0)
JIMENEZ Ignacia
CHI
178
(
--
)
CODINA Ana
ARG
45pt
(0)
CODINA Ana
ARG
178
(
--
)
CODINA Ana
ARG
45pt
(0)
Federaci?n Argentina de Tenis de Mesa 8
ARG
178
(
--
)
CODINA Ana
ARG
45pt
(0)
Federaci?n Argentina de Tenis de Mesa 1
ARG
179
(
--
)
CAREY Charlotte
WAL
45pt
(0)
HURSEY Anna
WAL
179
(
--
)
GUO ZHENG Nina Elsa
FRA
10pt
(0)
KODETOVA Hanka
CZE
180
(
--
)
CHA Su Yong
PRK
45pt
(0)
PAK Su Gyong
PRK
180
(
--
)
KAMALOVA Arujan
UZB
10pt
(0)
ERKEBAEVA Asel
UZB
181
(
--
)
ZAVALETA Lucia
CRC
45pt
(0)
ARAYA Maria
CRC
181
(
--
)
ELBADAWY Yara
EGY
10pt
(0)
ELHAKIM Khadeeja
EGY
182
(
--
)
MAUAHITI Vanille
PYF
45pt
(0)
MOUSSON Kahealani
PYF
182
(
--
)
BENJEGARD Siri
SWE
10pt
(0)
BEBAWY Angelina
SWE
183
(
--
)
LOY Ming Ying
SGP
10pt
(0)
Sunny ZHANG
CAN
183
(
--
)
TERE Temehau
PYF
45pt
(0)
SAYEGH Clara
PYF
184
(
--
)
ZARIF Audrey
FRA
44pt
(+19)
LUTZ Charlotte
FRA
184
(
--
)
YU Mandy
USA
10pt
(0)
YEOH Irene
USA
185
(
--
)
AALTONEN Gabriela
SWE
8pt
(0)
BENJEGARD Siri
SWE
185
(
--
)
WU Jia-En
TPE
44pt
(0)
WU Ying-syuan
TPE
186
(
--
)
PAVLOVIC Andrea
CRO
42pt
(+4)
COSIC Dora
BIH
186
(
--
)
Tatenda TIMIRE
ZIM
8pt
(0)
Munashe MLAKA
ZIM
186
(
--
)
Tatenda TIMIRE
ZIM
8pt
(0)
Munashe MLAKA
ZIM
186
(
--
)
Tatenda TIMIRE
ZIM
8pt
(0)
Munashe MLAKA
ZIM
186
(
--
)
Tatenda TIMIRE
ZIM
8pt
(0)
Munashe MLAKA
ZIM
« Trang đầu
< Trang trước
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Trang kế >
Trang cuối »
VĐV Hàng Đầu
Quốc Gia
Việt Nam
Trung Quốc
Nhật Bản
Đức
Phong cách
Lắc Tay
Trái Tay
Cắt Bóng
Mặt Vợt
Nhà Sản Xuất
Butterfly
TSP
Nittaku
Yasaka
XIOM
Kiểu
Mặt gai
Mặt gai nhỏ
Mặt đơn,chống xoáy,mặt gai lớn
Mặt Lớn
Cốt Vợt
Nhà Sản Xuất
Butterfly
TSP
Nittaku
Yasaka
Tay Cầm
Lắc Tay
Cán Kiểu Nhật
Cán Kiểu Trung Quốc
Cắt Bóng
Khác (không đồng nhất, đảo ngược)
Xếp Hạng Đánh Giá
Tổng Hợp
Tốc Độ
Độ Xoáy
Kiểm Soát
Cảm Giác
Giày dép, quần áo và các loại khác
Giày
Quần áo
Quần dài
Áo sơ mi
Vali
Túi xách
Vớ
Khăn
Vòng cổ / Vòng tay
Bóng
Băng dán
Tấm bảo vệ cao su
Miếng dán
Xốp làm sạch
Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!