Trang web số 1 về đánh giá bóng bàn
Số lượng nhận xét
Trang chủ
Cốt vợt
Mặt vợt
VĐV Hàng Đầu
Giải đấu
Tin tức
BXH Thế giới
Đăng nhập
Đăng ký
Trang cá nhân
Menu
Trang chủ
/
VĐV hàng đầu
/
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới ITTF
/
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới Đôi Nữ
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới Đôi Nữ 10-2025
Tổng hợp nam
Tổng hợp nữ
Đôi nam
Đôi nữ
Đôi hỗn hợp
169
(
↓167
)
TOFANT Ana
SLO
69pt
(0)
COK Isa
FRA
170
(
↓168
)
TOFANT Ana
SLO
69pt
(0)
TOKIC Sara
SLO
171
(
--
)
LYTVYN Mariia
AUT
28pt
(0)
STOICA Patricia
ROU
171
(
↓169
)
IDESAWA Kyoka
KYOKA Idesawa
JPN
64pt
(0)
OJIO Yuna
YUNA Ojio
JPN
172
(
--
)
BRAHIMI Nour El Imen
TUN
20pt
(0)
ABASSI Elee
TUN
172
(
↓170
)
YOO Yerin
KOR
60pt
(0)
HEO Yerim
KOR
173
(
--
)
Islem SASSI
TUN
20pt
(0)
Ritej CHEBBI
TUN
173
(
↓171
)
TAKAMORI Mao
MAO Takamori
JPN
55pt
(0)
MENDE Rin
RIN Mende
JPN
174
(
--
)
Salma CHARGUI
TUN
20pt
(0)
Nesrine GHANEM
TUN
174
(
↓172
)
ARAYA Angie
CRC
55pt
(0)
CASTRO SALAS Victoria Sofia
CRC
174
(
↓172
)
Federaci?n Costarricense de Tenis de Mesa 9
CRC
55pt
(0)
CASTRO SALAS Victoria Sofia
CRC
175
(
--
)
SOUSSI Isra
TUN
20pt
(0)
JERBI Rania
TUN
175
(
↓173
)
GULTI Marta
ETH
55pt
(0)
KINFU Feven Tamiru
ETH
176
(
--
)
LAM Eva
FRA
20pt
(0)
LEE Haelin
KOR
176
(
↓174
)
YOVKOVA Maria
BUL
53pt
(0)
YOVKOVA Maria
GRE
177
(
--
)
YUEN Sum Lok
HKG
20pt
(0)
YEUNG Yee Lam
HKG
177
(
↓175
)
CHEN Chia-I
TPE
53pt
(0)
PENG Yu-Han
TPE
178
(
--
)
Lisa ZHAO
FRA
20pt
(0)
ROCHUT Albane
FRA
178
(
--
)
Lisa ZHAO
FRA
20pt
(0)
ROCHUT Albane
FRA
178
(
↓176
)
ARAPOVIC Hana
CRO
53pt
(0)
SINGEORZAN Ioana
ROU
179
(
--
)
UNJIT Jitnada
THA
20pt
(0)
PONCHAI Yanisa
THA
179
(
↓177
)
TAN Zhao Yun
SGP
53pt
(0)
LAI Chloe Neng Huen
SGP
180
(
--
)
LEE Yeseo
KOR
20pt
(0)
RIZOVSKA Sara
MKD
180
(
↓178
)
PEREZ GONZALEZ Karla
CUB
50pt
(0)
AGUIAR LA O Rosalba
CUB
181
(
--
)
ZHIVKOVA Denitsa
BUL
20pt
(0)
JOVEVSKA Bojana
MKD
181
(
↓179
)
ALTINKAYA Sibel
TUR
50pt
(0)
DEMIR Merve Cansu
TUR
182
(
--
)
STAJKOVSKA Monika
MKD
20pt
(0)
SMOLIKJ Mateja
MKD
182
(
↓180
)
DIACONU Adina
ROU
49pt
(0)
DIACONU Adina
ROU
183
(
--
)
OUTZEKHOVSKY Anais
PYF
18pt
(0)
SNAIDER Mia
PYF
183
(
↓181
)
MATA APONTE Nathacha Dennys
VEN
47pt
(0)
FERRER Dakota
VEN
184
(
--
)
DAGAGIO Nancy
NRU
18pt
(0)
LEKUETA Isabella
SOL
184
(
↓182
)
CHOI Yeseo
KOR
47pt
(0)
LEE Dahye
KOR
185
(
--
)
BASARAN Nil
TUR
18pt
(0)
KIRBAC Duru
TUR
185
(
↓183
)
ILLASOVA Adriana
SVK
47pt
(0)
WILTSCHKOVA Dominika
SVK
186
(
--
)
PICHLER Sophia
AUT
18pt
(0)
TANG Vanessa
AUT
186
(
↓184
)
ZARIF Audrey
FRA
46pt
(0)
LUTZ Charlotte
FRA
187
(
--
)
GOMES Leonor
POR
18pt
(0)
SILVA Irina
POR
187
(
↓185
)
SAWETTABUT Jinnipa
THA
45pt
(0)
AUEAWIRIYAYOTHIN Wanwisa
THA
188
(
--
)
Patra NASIRUMBI
UGA
18pt
(0)
Patience ANYANGO
UGA
188
(
↓186
)
HUANG Yi-Hua
TPE
45pt
(0)
CHEN Szu-Yu
TPE
189
(
--
)
Karolina SHIGWEDHA
NAM
18pt
(0)
Justina NAMUPOLO
NAM
189
(
--
)
Karolina SHIGWEDHA
NAM
18pt
(0)
Justina NAMUPOLO
NAM
189
(
--
)
Karolina SHIGWEDHA
NAM
18pt
(0)
Justina NAMUPOLO
NAM
189
(
--
)
Karolina SHIGWEDHA
NAM
18pt
(0)
Justina NAMUPOLO
NAM
189
(
↓188
)
CHENG Hsien-Tzu
TPE
45pt
(0)
CHENG Hsien-Tzu
TPE
190
(
--
)
AHMED Fatimoh
NGR
18pt
(0)
OKAFOR Chinenye
NGR
190
(
↓189
)
BATRA Manika
IND
45pt
(0)
BATRA Manika
IND
191
(
--
)
Aziza SEZUO
NGR
18pt
(0)
Aishat RABIU
NGR
191
(
↓190
)
BORGES Jerusa
ANG
45pt
(0)
SOUSA Kailane
ANG
192
(
--
)
FRIAS Luciana
ARG
18pt
(0)
GIMENEZ Malena
ARG
« Trang đầu
< Trang trước
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Trang kế >
Trang cuối »
VĐV Hàng Đầu
Quốc Gia
Việt Nam
Trung Quốc
Nhật Bản
Đức
Phong cách
Lắc Tay
Trái Tay
Cắt Bóng
Mặt Vợt
Nhà Sản Xuất
Butterfly
TSP
Nittaku
Yasaka
XIOM
Kiểu
Mặt gai
Mặt gai nhỏ
Mặt đơn,chống xoáy,mặt gai lớn
Mặt Lớn
Cốt Vợt
Nhà Sản Xuất
Butterfly
TSP
Nittaku
Yasaka
Tay Cầm
Lắc Tay
Cán Kiểu Nhật
Cán Kiểu Trung Quốc
Cắt Bóng
Khác (không đồng nhất, đảo ngược)
Xếp Hạng Đánh Giá
Tổng Hợp
Tốc Độ
Độ Xoáy
Kiểm Soát
Cảm Giác
Giày dép, quần áo và các loại khác
Giày
Quần áo
Quần dài
Áo sơ mi
Vali
Túi xách
Vớ
Khăn
Vòng cổ / Vòng tay
Bóng
Băng dán
Tấm bảo vệ cao su
Miếng dán
Xốp làm sạch