Trang web số 1 về đánh giá bóng bàn
Số lượng nhận xét
Mặt vợt:
16124
bài
Cốt vợt:
8611
bài
Trang chủ
Cốt vợt
Mặt vợt
VĐV Hàng Đầu
Giải đấu
Tin tức
BXH Thế giới
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Trang chủ
/
VĐV hàng đầu
/
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới ITTF
/
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới Đôi Nữ
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới Đôi Nữ 04-2025
Tổng hợp nam
Tổng hợp nữ
Đôi nam
Đôi nữ
Đôi hỗn hợp
69
(
↓65
)
ZHU Ziyu
CHN
170pt
(0)
XU Jiayi
CHN
70
(
--
)
MENDOZA SALAZAR Karla Joana
PER
100pt
(0)
COLQUE CAMARGO Noelia Jazmin
PER
70
(
↓66
)
CHEN Yi
CHN
170pt
(0)
HAN Feier
CHN
71
(
--
)
LEON ZELADA Isabella Beatriz
PER
100pt
(0)
GRANADOS CHANG Luciana Andrea
PER
71
(
↓67
)
KIM Haeun
KOR
162pt
(0)
KIM Haeun
KOR
72
(
--
)
FIORE Beatriz
BRA
100pt
(0)
SHIRAY Karina
BRA
72
(
↓69
)
TAKAHASHI Bruna
BRA
150pt
(0)
TAKAHASHI Giulia
BRA
73
(
--
)
MOYLAND Sally
USA
100pt
(0)
PINTO Matilde
POR
73
(
↓70
)
YOKOI Sakura
SAKURA Yokoi
JPN
150pt
(0)
AOKI Sachi
SACHI Aoki
JPN
74
(
--
)
MILOSEVIC Suzana
MNE
100pt
(0)
SEBEK Kristina
MNE
74
(
↓71
)
MALOBABIC Ivana
CRO
149pt
(0)
ARAPOVIC Hana
CRO
75
(
--
)
UESAWA Anne
ANNE Uesawa
JPN
90pt
(0)
MENDE Rin
RIN Mende
JPN
75
(
↓73
)
DING Yijie
CHN
140pt
(0)
SUN Sinan
CHN
76
(
--
)
TAKAMORI Mao
MAO Takamori
JPN
90pt
(0)
AOKI Sachi
SACHI Aoki
JPN
76
(
↓74
)
YOO Siwoo
KOR
140pt
(0)
KIM Seongjin
KOR
77
(
--
)
YAN Yutong
CHN
90pt
(0)
XU Huiyao
CHN
77
(
↓75
)
GONZALEZ Eliana
PER
140pt
(0)
DUFFOO Isabel
PER
78
(
--
)
WILTSCHKOVA Dominika
SVK
90pt
(0)
PINTO Matilde
POR
78
(
↓76
)
LUPULESKU Izabela
SRB
140pt
(0)
SINGEORZAN Ioana
ROU
79
(
--
)
Rita BUISANYANG
BOT
90pt
(0)
Brianah MOGALADI
BOT
79
(
↓77
)
BALAZOVA Barbora
SVK
140pt
(0)
BALAZOVA Barbora
TPE
80
(
--
)
BOTERERE Naama
ZIM
90pt
(0)
Kuzivakwashe CHIDAKWA
ZIM
80
(
↓78
)
WINTER Sabine
GER
135pt
(0)
WINTER Sabine
GER
81
(
--
)
CHOO Ke Ying
MAS
90pt
(0)
YU ZHENG Cheah
MAS
82
(
--
)
MAMMADLI Yaghmur
AZE
90pt
(0)
LEE Yeseo
KOR
82
(
↓79
)
RYU Hanna
KOR
125pt
(0)
KIM Nayeong
KOR
83
(
--
)
ARELLANO Angelica
ECU
90pt
(0)
ANCHUNDIA LEON Keimy
ECU
83
(
↓80
)
LEE Daeun
KOR
125pt
(0)
KIM Seoyun
KOR
84
(
--
)
RUIZ Katerine
GUA
90pt
(0)
LINARES Daniela
GUA
84
(
↓81
)
UESAWA Anne
ANNE Uesawa
JPN
125pt
(0)
OJIO Yuna
YUNA Ojio
JPN
85
(
--
)
MENENDEZ BRAVO Maybelline Sheccid
ECU
90pt
(0)
Diana ESPINALES
ECU
85
(
↓82
)
ROY Krittwika
IND
125pt
(0)
GHORPADE Yashaswini Deepak
IND
86
(
--
)
TAKAHASHI Aoba
AOBA Takahashi
JPN
85pt
(0)
Rio SHINTANI
SHINTANI Rio
JPN
86
(
↓83
)
CHEN Yi
CHN
125pt
(0)
ZHU Sibing
CHN
87
(
--
)
ARJMAND Baran
IRI
85pt
(0)
YAVARI Vania
IRI
87
(
↓84
)
WINTER Sabine
GER
125pt
(0)
SHAN Xiaona
GER
88
(
--
)
Ranto RAKOTONDRAZAKA
MAD
80pt
(0)
Rina RAKOTONDRAZAKA
MAD
88
(
↓85
)
ZARIF Audrey
FRA
120pt
(0)
ZARIF Audrey
FRA
89
(
--
)
RODRIGUEZ Mariana
COL
80pt
(0)
GOMEZ Ana
COL
89
(
↓86
)
YILMAZ Ozge
TUR
119pt
(0)
HARAC Ece
TUR
90
(
↑239
)
LYNE Karen
MAS
117pt
(+98)
TEE Ai Xin
MAS
90
(
--
)
SAIDI Ela
TUN
75pt
(0)
BRAHIMI Mariam
TUN
91
(
↓87
)
FAN Shuhan
CHN
115pt
(0)
WANG Xiaotong
CHN
92
(
--
)
ZIVANOVIC Mia
MNE
65pt
(0)
VLAHOVIC Dunja
MNE
92
(
↓88
)
TAKAMORI Mao
MAO Takamori
JPN
115pt
(0)
MENDE Rin
RIN Mende
JPN
93
(
--
)
TAUCCI Anastasia
MDA
65pt
(0)
MELINTII Victoria
MDA
93
(
↓89
)
YOO Yerin
KOR
110pt
(0)
PARK Gahyeon
KOR
94
(
--
)
ZAMORA VIZCARRA Alicia Carolina
PER
65pt
(0)
CUTIPA Angelina
PER
94
(
↓90
)
PAVADE Prithika
FRA
109pt
(0)
LUTZ Charlotte
FRA
95
(
--
)
YAO Ruixuan
CHN
65pt
(0)
ZHU Qihui
CHN
< Trang trước
1
2
3
4
5
6
7
Trang kế >
Trang cuối »
VĐV Hàng Đầu
Quốc Gia
Việt Nam
Trung Quốc
Nhật Bản
Đức
Phong cách
Lắc Tay
Trái Tay
Cắt Bóng
Mặt Vợt
Nhà Sản Xuất
Butterfly
TSP
Nittaku
Yasaka
XIOM
Kiểu
Mặt gai
Mặt gai nhỏ
Mặt đơn,chống xoáy,mặt gai lớn
Mặt Lớn
Cốt Vợt
Nhà Sản Xuất
Butterfly
TSP
Nittaku
Yasaka
Tay Cầm
Lắc Tay
Cán Kiểu Nhật
Cán Kiểu Trung Quốc
Cắt Bóng
Khác (không đồng nhất, đảo ngược)
Xếp Hạng Đánh Giá
Tổng Hợp
Tốc Độ
Độ Xoáy
Kiểm Soát
Cảm Giác
Giày dép, quần áo và các loại khác
Giày
Quần áo
Quần dài
Áo sơ mi
Vali
Túi xách
Vớ
Khăn
Vòng cổ / Vòng tay
Bóng
Băng dán
Tấm bảo vệ cao su
Miếng dán
Xốp làm sạch
Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!