- Trang chủ / Đội Tleague / Okayama Rivets
Okayama RivetsOkayama Rivets

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- HARIMOTO Tomokazu
- 104Thắng 34Thua
-
- LEE Sangsu
- 18Thắng 16Thua
-
- OIKAWA Mizuki
- 60Thắng 49Thua
-
- CHANG Yu-An
- 0Thắng 0Thua
-
- GNANASEKARAN Sathiyan
- 2Thắng 7Thua
-
- YOSHIYAMA Kazuki
- 10Thắng 10Thua
-
- AIDA Satoshi
- 42Thắng 51Thua
-
- NIWA Koki
- 76Thắng 65Thua
-
- Yuuichi Yokoyama
- 0Thắng 3Thua
-
- Hao Shuai
- 64Thắng 44Thua
-
- TAZOE Hibiki
- 16Thắng 34Thua
-
- LI Yijie
- 3Thắng 5Thua
-
- KASHIWA Takeru
- 0Thắng 1Thua
Bảng xếp hạng (2025/08/10)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 6 | |
2 | 1 | 0 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 4 | |
4 | 1 | 2 | 4 | |
5 | 0 | 1 | 0 | |
6 | 0 | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 6 | |
2 | 1 | 0 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 3 | |
4 | 0 | 1 | 1 | |
5 | 0 | 1 | 0 | |
6 | 0 | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/08/10)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 7 |
2 | SONE Kakeru | Saitama | 6 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 6 |
4 | MACHI Asuka | Shizuoka | 5 |
5 | LIN Yun-Ju | Tokyo | 5 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | AKAE Kaho | Nissay | 6 |
2 | FAN Siqi | Nissay | 6 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 4 |
4 | NAGAO Takako | Nagoya | 4 |
5 | OJIO Haruna | Nagoya | 3 |