- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Pháp / PORET Thibault / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của PORET Thibault
2018 Tiếng Hungari Junior và Cadet Open
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 35
METER Roko
Croatia
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 35
RYZHOV Sergey
LB Nga
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 35
IZUMRUDOV Denis
LB Nga
2018 Slovak Cadet Open
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 35
CHEN Yifei
Trung Quốc
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 35
NIU Zeqian
Trung Quốc
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 35
KOHLER Felix
Đức
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 35
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 35
YANG Tsan-Wei
Đài Loan
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 35
SUTIAK Samuel
Slovakia
1
- 11 - 6
- 9 - 11
- 9 - 11
- 7 - 11
3