- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Pháp / PORET Thibault / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của PORET Thibault
2019 ITTF Junior Circuit Premium Junior Junior và Cadet Open
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 35
MICHIHIRO Haruki
Nhật Bản
2
- 13 - 11
- 9 - 11
- 8 - 11
- 11 - 4
- 7 - 11
3
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 35
PODOBNIK Miha
Slovenia
XHTG: 541
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 35
MAKAROV Vladislav
LB Nga
2018 Tiếng Hungari Junior và Cadet Open
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 35
HUANG Yan-Cheng
Đài Loan
XHTG: 110
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 35
KOHLER Felix
Đức
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 35
SKOTNICA Martin
Cộng hòa Séc
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 35
BANNIKOV Vladislav
LB Nga
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 35
UJVARI Mate
Hungary