- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Trung Quốc / Xu Haidong / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Xu Haidong
2018 Ý Junior và Cadet Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 83
XIANG Peng
Trung Quốc
XHTG: 11
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 83
GRELA Artur
Ba Lan
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 83
GREBNEV Maksim
LB Nga
XHTG: 774
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 83
BAKO Radim
Cộng hòa Séc
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 83
ROSSI Carlo
Italy
XHTG: 219
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 83
MENG Fanbo
Đức
XHTG: 139
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 83
LILLO Alberto
Tây Ban Nha
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 83
GASIO Guillermo
Mexico
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 83
HARDMEIER Elias
Thụy Sĩ
XHTG: 1019
2018 Oman Junior và Cadet Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 83
YUAN Licen
Trung Quốc
XHTG: 112