- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Trung Quốc / Xu Haidong / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Xu Haidong
2018 Tiếng Pháp Junior và Cadet Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 103
XIANG Peng
Trung Quốc
XHTG: 9
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 103
DEVOS Laurens
Bỉ
XHTG: 265
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 103
TAKERU Kashiwa
Nhật Bản
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 103
FENG Yi-Hsin
Đài Loan
XHTG: 55
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 103
STUMPER Kay
Đức
XHTG: 84
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 103
ZHENG Dorian
Pháp
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 103
AOTO Asazu
Nhật Bản
XHTG: 449
2018 Ý Junior và Cadet Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 103
YU Heyi
Trung Quốc
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 103
XIANG Peng
Trung Quốc
XHTG: 9
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 103
GRELA Artur
Ba Lan