- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Trung Quốc / Xu Haidong / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Xu Haidong
2018 Tiếng Pháp Junior và Cadet Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
FENG Yi-Hsin
Đài Loan
XHTG: 50
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
STUMPER Kay
Đức
XHTG: 65
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
ZHENG Dorian
Pháp
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
AOTO Asazu
Nhật Bản
2018 Ý Junior và Cadet Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
YU Heyi
Trung Quốc
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
XIANG Peng
Trung Quốc
XHTG: 10
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
GRELA Artur
Ba Lan
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
GREBNEV Maksim
LB Nga
XHTG: 740
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
BAKO Radim
Cộng hòa Séc
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
ROSSI Carlo
Italy
XHTG: 212