- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Trung Quốc / Xu Haidong / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Xu Haidong
2018 Tiếng Pháp Junior và Cadet Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 94
FENG Yi-Hsin
Đài Loan
XHTG: 57
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 94
STUMPER Kay
Đức
XHTG: 85
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 94
ZHENG Dorian
Pháp
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 94
AOTO Asazu
Nhật Bản
XHTG: 457
2018 Ý Junior và Cadet Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 94
YU Heyi
Trung Quốc
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 94
XIANG Peng
Trung Quốc
XHTG: 9
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 94
GRELA Artur
Ba Lan
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 94
GREBNEV Maksim
LB Nga
XHTG: 217
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 94
BAKO Radim
Cộng hòa Séc
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 94
ROSSI Carlo
Italy
XHTG: 231