- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Trung Quốc / Xu Haidong / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Xu Haidong
2018 Tiếng Pháp Junior và Cadet Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 117
XIANG Peng
Trung Quốc
XHTG: 11
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 117
DEVOS Laurens
Bỉ
XHTG: 224
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 117
TAKERU Kashiwa
Nhật Bản
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 117
FENG Yi-Hsin
Đài Loan
XHTG: 51
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 117
STUMPER Kay
Đức
XHTG: 88
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 117
ZHENG Dorian
Pháp
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 117
AOTO Asazu
Nhật Bản
XHTG: 432
2018 Ý Junior và Cadet Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 117
YU Heyi
Trung Quốc
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 117
XIANG Peng
Trung Quốc
XHTG: 11
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 117
GRELA Artur
Ba Lan
