- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Trung Quốc / Xu Haidong / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Xu Haidong
2018 Ý Junior và Cadet Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 84
XIANG Peng
Trung Quốc
XHTG: 12
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 84
GRELA Artur
Ba Lan
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 84
GREBNEV Maksim
LB Nga
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 84
BAKO Radim
Cộng hòa Séc
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 84
ROSSI Carlo
Italy
XHTG: 217
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 84
MENG Fanbo
Đức
XHTG: 137
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 84
LILLO Alberto
Tây Ban Nha
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 84
GASIO Guillermo
Mexico
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 84
HARDMEIER Elias
Thụy Sĩ
XHTG: 1049
2018 Oman Junior và Cadet Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 84
YUAN Licen
Trung Quốc
XHTG: 108