- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Trung Quốc / Xu Haidong / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Xu Haidong
2018 Tiếng Pháp Junior và Cadet Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 96
FENG Yi-Hsin
Đài Loan
XHTG: 54
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 96
STUMPER Kay
Đức
XHTG: 76
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 96
ZHENG Dorian
Pháp
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 96
AOTO Asazu
Nhật Bản
2018 Ý Junior và Cadet Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 96
YU Heyi
Trung Quốc
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 96
XIANG Peng
Trung Quốc
XHTG: 22
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 96
GRELA Artur
Ba Lan
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 96
GREBNEV Maksim
LB Nga
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 96
BAKO Radim
Cộng hòa Séc
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 96
ROSSI Carlo
Italy
XHTG: 224