- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Trung Quốc / Xu Haidong / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Xu Haidong
2018 Ý Junior và Cadet Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 141
XIANG Peng
Trung Quốc
XHTG: 24
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 141
GRELA Artur
Ba Lan
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 141
GREBNEV Maksim
LB Nga
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 141
BAKO Radim
Cộng hòa Séc
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 141
ROSSI Carlo
Italy
XHTG: 220
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 141
MENG Fanbo
Đức
XHTG: 157
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 141
LILLO Alberto
Tây Ban Nha
XHTG: 813
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 141
GASIO Guillermo
Mexico
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 141
HARDMEIER Elias
Thụy Sĩ
XHTG: 704
2018 Oman Junior và Cadet Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 141
YUAN Licen
Trung Quốc
XHTG: 133