- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Trung Quốc / Xu Haidong / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Xu Haidong
2018 Ý Junior và Cadet Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
MENG Fanbo
Đức
XHTG: 153
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
LILLO Alberto
Tây Ban Nha
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
GASIO Guillermo
Mexico
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
HARDMEIER Elias
Thụy Sĩ
XHTG: 965
2018 Oman Junior và Cadet Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
YUAN Licen
Trung Quốc
XHTG: 114
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
AHMADIAN Amin
Iran
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
ATTIA Ammar
Ai Cập
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
ABBASI Amirreza
Iran
XHTG: 116
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
MODI Jash Amit
Ấn Độ
XHTG: 500
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
ELDEMERDASH Ali
Ai Cập