- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Trung Quốc / Xu Haidong / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Xu Haidong
2018 Hồng Kông và học sinh mở lớp
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
SHINOZUKA Hiroto
Nhật Bản
XHTG: 30
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
HAMADA Kazuki
Nhật Bản
XHTG: 89
2018 World Tour China Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
PERSSON Jon
Thụy Điển
2018 World Tour Hồng Kông Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
LIN Yun-Ju
Đài Loan
XHTG: 8
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
YANG Heng-Wei
Đài Loan
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
SEYFRIED Joe
Pháp
XHTG: 88
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
MASAKI Takami
Nhật Bản
2018 Tiếng Pháp Junior và Cadet Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
XIANG Peng
Trung Quốc
XHTG: 10
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
DEVOS Laurens
Bỉ
XHTG: 380
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 86
TAKERU Kashiwa
Nhật Bản