- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Trung Quốc / Xu Haidong / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Xu Haidong
2018 Ý Junior và Cadet Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 96
MENG Fanbo
Đức
XHTG: 144
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 96
LILLO Alberto
Tây Ban Nha
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 96
GASIO Guillermo
Mexico
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 96
HARDMEIER Elias
Thụy Sĩ
XHTG: 732
2018 Oman Junior và Cadet Open
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 96
YUAN Licen
Trung Quốc
XHTG: 118
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 96
AHMADIAN Amin
Iran
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 96
ATTIA Ammar
Ai Cập
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 96
ABBASI Amirreza
Iran
XHTG: 201
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 96
MODI Jash Amit
Ấn Độ
XHTG: 327
XU Haidong
Trung Quốc
XHTG: 96
ELDEMERDASH Ali
Ai Cập