2018 Ba Lan Junior và Cadet Open Đôi nam nữ

Chung kết (2018-05-23)

PLETEA Cristian

Romania
XHTG: 253

 

SIPOS Rares

Romania
XHTG: 178

3

  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 3
  • 12 - 10

1

XU Yingbin

Trung Quốc
XHTG: 81

 

YUAN Licen

Trung Quốc
XHTG: 141

Bán Kết (2018-05-23)

PLETEA Cristian

Romania
XHTG: 253

 

SIPOS Rares

Romania
XHTG: 178

3

  • 7 - 11
  • 11 - 5
  • 15 - 13
  • 4 - 11
  • 11 - 3

2

SGOUROPOULOS Ioannis

Hy Lạp
XHTG: 365

 
Bán Kết (2018-05-23)

XU Yingbin

Trung Quốc
XHTG: 81

 

YUAN Licen

Trung Quốc
XHTG: 141

3

  • 11 - 5
  • 12 - 10
  • 11 - 5

0

KOLODZIEJCZYK Maciej

Áo
XHTG: 258

 

URSU Vladislav

Moldova, Republic of
XHTG: 128

Tứ Kết (2018-05-23)

PLETEA Cristian

Romania
XHTG: 253

 

SIPOS Rares

Romania
XHTG: 178

3

  • 11 - 9
  • 11 - 8
  • 11 - 5

0

AOTO Asazu

Nhật Bản
XHTG: 457

 

TAKERU Kashiwa

Nhật Bản

Tứ Kết (2018-05-23)

SGOUROPOULOS Ioannis

Hy Lạp
XHTG: 365

 

3

  • 11 - 7
  • 12 - 14
  • 11 - 7
  • 11 - 9

1

CAO Yantao

Trung Quốc

 

ZENG Beixun

Trung Quốc
XHTG: 101

Tứ Kết (2018-05-23)

XU Yingbin

Trung Quốc
XHTG: 81

 

YUAN Licen

Trung Quốc
XHTG: 141

3

  • 8 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 11 - 9

2

FRIIS Martin

Thụy Điển
XHTG: 379

 

MOREGARD Truls

Thụy Điển
XHTG: 5

Tứ Kết (2018-05-23)

KOLODZIEJCZYK Maciej

Áo
XHTG: 258

 

URSU Vladislav

Moldova, Republic of
XHTG: 128

3

  • 11 - 9
  • 12 - 10
  • 9 - 11
  • 11 - 7

1

GRELA Artur

Ba Lan

 

KULCZYCKI Samuel

Ba Lan
XHTG: 98

Vòng 16 (2018-05-23)

FRIIS Martin

Thụy Điển
XHTG: 379

 

MOREGARD Truls

Thụy Điển
XHTG: 5

3

  • 11 - 7
  • 7 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 2
  • 11 - 9

2

Vòng 16 (2018-05-23)

GRELA Artur

Ba Lan

 

KULCZYCKI Samuel

Ba Lan
XHTG: 98

3

  • 11 - 7
  • 11 - 7
  • 6 - 11
  • 11 - 7

1

MEISSNER Cedric

Đức
XHTG: 129

 

STUMPER Kay

Đức
XHTG: 84

Vòng 16 (2018-05-23)

KOLODZIEJCZYK Maciej

Áo
XHTG: 258

 

URSU Vladislav

Moldova, Republic of
XHTG: 128

3

  • 7 - 11
  • 7 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 3
  • 11 - 7

2

FENG Yi-Hsin

Đài Loan
XHTG: 61

 

LI Hsin-Yang

Đài Loan
XHTG: 1015

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách