Thành tích đối đầu
Thứ hạng những năm trước
Kết quả trận đấu
WTT Feeder Parma 2025
KOLODZIEJCZYK Maciej
Áo
XHTG: 274
Kanta TOKUDA
Nhật Bản
XHTG: 365
KOLODZIEJCZYK Maciej
Áo
XHTG: 274
SAMUOLIS Dominykas
Lithuania
XHTG: 383
WTT Feeder Gdansk 2025
KOLODZIEJCZYK Maciej
Áo
XHTG: 274
MAHARU Yoshimura
Nhật Bản
XHTG: 88
KOLODZIEJCZYK Maciej
Áo
XHTG: 274
PISTEJ Lubomir
Slovakia
XHTG: 145
KOLODZIEJCZYK Maciej
Áo
XHTG: 274
BAE Won
Australia
XHTG: 411
