Danh sách thành viên
たくぼん

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U50 |
Nathan longe

Giới tính | |
---|---|
Tuổi |
なまず

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U20 |
Yuzo Nakazawa

Giới tính | |
---|---|
Tuổi |
いとぱぱ

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U30 |
りゅうのすけ

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U10 |
Mari Totsuo

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U10 |
高野

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U40 |