Danh sách thành viên
徳川

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U10 |
thiên tài

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U10 |
kumi

Giới tính | Nữ |
---|---|
Tuổi | U60 |
ざき

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi |
ひろーーー

Giới tính | |
---|---|
Tuổi |
まっつー

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U30 |
ジー

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U50 |
Cũng như TT

Giới tính | |
---|---|
Tuổi |
Robertskape

Giới tính | |
---|---|
Tuổi |
tka

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U10 |
ぽんたのかあちゃん

Giới tính | |
---|---|
Tuổi |
Massan, san, san

Giới tính | |
---|---|
Tuổi |