- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Nhật Bản / Yuto Muramatsu / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Yuto Muramatsu
2010 Hàn Quốc Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
3
- 11 - 7
- 11 - 4
- 11 - 6
0
2010 Thành Đô Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
YUTO Muramatsu
Nhật Bản
XHTG: 69
FIGEL Jakub
Slovakia
. 2010 Thành Đô Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
YUTO Muramatsu
Nhật Bản
XHTG: 69
FIGEL Jakub
Slovakia
YUTO Muramatsu
Nhật Bản
XHTG: 69
XU Chenhao
Trung Quốc
YUTO Muramatsu
Nhật Bản
XHTG: 69
1
- 1 - 11
- 7 - 11
- 10 - 12
- 11 - 5
- 9 - 11
4

LIU Chang (YOB=1995)
YUTO Muramatsu
Nhật Bản
XHTG: 69
KONG Lingxuan
Trung Quốc
YUTO Muramatsu
Nhật Bản
XHTG: 69
HUNG Wah Tak
Hong Kong
YUTO Muramatsu
Nhật Bản
XHTG: 69
HUNG Wah Tak
Hong Kong
YUTO Muramatsu
Nhật Bản
XHTG: 69
LIM Jonghoon
Hàn Quốc
XHTG: 67
YUTO Muramatsu
Nhật Bản
XHTG: 69
1
- 9 - 11
- 7 - 11
- 11 - 8
- 8 - 11
3
