- Trang chủ / Kết quả trận đấu / 2010 Hàn Quốc Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
2010 Hàn Quốc Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
Đơn nam trẻ
LEE Seunghyeok
Hàn Quốc
WANG LI Chung-Yi
Đài Loan
Đơn nữ trẻ
JO Yujin
Hàn Quốc
LEE Sujin
Hàn Quốc
| 1 |
|
JO Yujin |
![]() KOR |
| 2 |
|
LEE Sujin |
![]() KOR |
| 3 |
|
SONG Maeum |
![]() KOR |
Đôi nam trẻ
| 1 |
|
HWANG Jinseo |
![]() KOR |
|
SHIN Inchell |
![]() KOR |
|
| 2 |
|
LAI Yi-Yao |
![]() TPE |
|
HSU Chia-Liang |
![]() TPE |
|
| 3 |
|
LEE Chia-Sheng |
![]() TPE |
|
HUNG Tzu-Hsiang |
![]() TPE |
Đôi nữ trẻ
Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)
CHEW Zhe Yu Clarence
Singapore
HSU Chia-Liang
Đài Loan
| 1 |
|
CHEW Zhe Yu Clarence |
![]() SGP |
| 2 |
|
HSU Chia-Liang |
![]() TPE |
| 3 |
|
HUNG Wah Tak |
![]() HKG |
Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
ENGELSON Maria
Thụy Điển
MIGOT Marie
Pháp
Đơn nam thiếu niên
CHOI Deokhwa
Hàn Quốc
ASUKA Sakai
Nhật Bản
| 1 |
|
CHOI Deokhwa |
![]() KOR |
| 2 |
|
ASUKA Sakai |
![]() JPN |
| 3 |
|
YUTO Muramatsu |
![]() JPN |
Đơn nữ thiếu niên
DOO Hoi Kem
Hong Kong
KIM Seoyeon
Hàn Quốc
| 1 |
|
DOO Hoi Kem |
![]() HKG |
| 2 |
|
KIM Seoyeon |
![]() KOR |
| 2 |
Đôi nam thiếu niên
| 1 |
|
YUTO Muramatsu |
![]() JPN |
|
ASUKA Sakai |
![]() JPN |
|
| 2 |
|
JANG Woojin |
![]() KOR |
|
LIM Jonghoon |
![]() KOR |
|
| 3 |
|
CHEW Zhe Yu Clarence |
![]() SGP |
|
KANG Minho |
![]() KOR |
Đôi nữ thiếu niên
| 1 |
|
JUNG Yumi |
![]() KOR |
|
LEE Dasom |
![]() KOR |
|
| 2 |
|
LEE Seul |
![]() KOR |
|
KANG Haneul |
![]() KOR |
|
| 3 |
|
AYANE Morita |
![]() JPN |
|
TSUI Pao-Wen |
![]() TPE |
Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)
TOMO Miyazaki
Nhật Bản
CATHCART Dillon
Australia
| 1 |
|
TOMO Miyazaki |
![]() JPN |
| 2 |
|
CATHCART Dillon |
![]() AUS |
| 3 |
|
GIVONE Nolan |
![]() FRA |
Đơn nữ thiếu niên (tranh vé vớt)
LAM Tengsi
Singapore
YEE Herng Hwee
Singapore







