- Trang chủ / Kết quả trận đấu / . 2010 Thành Đô Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
. 2010 Thành Đô Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
Đơn nam trẻ
ZHENG Peifeng
Trung Quốc
MASAKI Yoshida
Nhật Bản
1 | ZHENG Peifeng |
CHN |
|
2 | MASAKI Yoshida |
JPN |
|
3 | ASUKA Machi |
JPN |
Đơn nữ trẻ
Zhu Yuling
Trung Quốc
ZHANG Qiang
Trung Quốc
1 | Zhu Yuling |
CHN |
|
2 | ZHANG Qiang |
CHN |
|
3 | YAO Junyu |
Đôi nam trẻ
1 | LIU Tengteng |
NZL |
|
LIANG Yonghui |
USA |
||
2 | MASAKI Yoshida |
JPN |
|
YUKI Hirano |
JPN |
||
3 | LEE Chia-Sheng |
TPE |
|
HUNG Tzu-Hsiang |
TPE |
Đôi nữ trẻ
1 | ZHAO Yan |
CHN |
|
YI Fangxian | |||
2 |
MAEDA Miyu
MIYU Maeda |
JPN |
|
MISAKI Mori |
JPN |
||
3 | Zhu Yuling |
CHN |
|
LI Yanjin |
Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)
PARK Chan-Hyeok
Hàn Quốc
NAOKI Matsuda
Nhật Bản
1 | PARK Chan-Hyeok |
KOR |
|
2 | NAOKI Matsuda |
JPN |
|
3 | KIM Minhyeok |
KOR |
Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
MISAKI Mori
Nhật Bản
RU Yao
Đơn nam thiếu niên
KONG Lingxuan
Trung Quốc
XU Chenhao
Trung Quốc
1 | KONG Lingxuan |
CHN |
|
2 | XU Chenhao |
CHN |
|
3 | KIM Minho |
KOR |
Đơn nữ thiếu niên
LIU Xi
Trung Quốc
MAEDA Miyu
Nhật Bản
1 | LIU Xi |
CHN |
|
2 |
MAEDA Miyu
MIYU Maeda |
JPN |
|
3 | Zhu Yuling |
CHN |
Đôi nam thiếu niên
1 | LAI Jiaxin |
CHN |
|
CAI Wei | |||
2 | KONG Lingxuan |
CHN |
|
XU Chenhao |
CHN |
||
3 | LIM Jonghoon |
KOR |
|
CAI Wei |
Đôi nữ thiếu niên
1 | WANG Jianwen | ||
LIU Xi |
CHN |
||
2 | HUANG Hsin |
TPE |
|
CHIN Hsiao-Chun |
TPE |
||
3 | SHIHO Matsudaira |
JPN |
|
TSUI Pao-Wen |
TPE |
Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)
SHI Tao
LIM Jonghoon
Hàn Quốc
Đơn nữ thiếu niên (tranh vé vớt)
EKA So
Nhật Bản
DOO Hoi Kem
Hong Kong
1 | EKA So |
JPN |
|
2 | DOO Hoi Kem |
HKG |
|
3 | LEE Seul |
KOR |