- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Nhật Bản / YOKOI Sakura / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của YOKOI Sakura
2018 Slovak Junior Mở
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 31
WANG Amy
Mỹ
XHTG: 64
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 31
KUKULKOVA Tatiana
Slovakia
XHTG: 149
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 31
POLIVKOVA Barbora
Cộng hòa Séc
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 31
OPEKA Lara
Slovenia
XHTG: 337
2018 Swedish Junior và Cadet Open
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 31
MUSKANTOR Rebecca
Thụy Điển
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 31
VALOVA Kseniia
LB Nga
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 31
KAUFMANN Annett
Đức
XHTG: 65
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 31
MURASHKINA Tatiana
LB Nga
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 31
KE Tiffany
Mỹ
XHTG: 259
2018 Séc Junior và Cadet Open
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 31
CHEN Yi
Trung Quốc
XHTG: 8