- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Nhật Bản / YOKOI Sakura / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của YOKOI Sakura
2018 Slovak Junior Mở
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 33
WANG Amy
Mỹ
XHTG: 67
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 33
KUKULKOVA Tatiana
Slovakia
XHTG: 145
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 33
POLIVKOVA Barbora
Cộng hòa Séc
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 33
OPEKA Lara
Slovenia
XHTG: 297
2018 Swedish Junior và Cadet Open
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 33
MUSKANTOR Rebecca
Thụy Điển
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 33
VALOVA Kseniia
LB Nga
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 33
KAUFMANN Annett
Đức
XHTG: 66
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 33
MURASHKINA Tatiana
LB Nga
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 33
KE Tiffany
Mỹ
XHTG: 264
2018 Séc Junior và Cadet Open
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 33
CHEN Yi
Trung Quốc
XHTG: 9