Thống kê các trận đấu của Seiya Kishikawa

2002 ĐAN MẠCH Mở

Đội nam  Vòng 32 (2002-11-21 20:00)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

2

  • 11 - 9
  • 10 - 12
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 8 - 11

3

CARNEROS Alfredo

Tây Ban Nha

 
WANG Jianfeng

WANG Jianfeng

Đơn nam  (2002-11-21 15:40)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

2

  • 6 - 11
  • 9 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 4
  • 6 - 11
  • 8 - 11

4

VARIN Eric

VARIN Eric

Đơn nam  (2002-11-21 10:20)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

4

  • 11 - 3
  • 11 - 3
  • 11 - 4
  • 11 - 6

0

JENSEN Stephan

JENSEN Stephan

2002 ĐÁNH BÓNG Mở

Đơn nam  Vòng 64 (2002-11-15 14:30)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

1

  • 9 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 13
  • 17 - 15
  • 6 - 11

4

Kết quả trận đấu
Đội nam  Vòng 32 (2002-11-14 18:30)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

1

  • 10 - 12
  • 8 - 11
  • 18 - 16
  • 9 - 11

3

CIHAK Marek

CIHAK Marek

 

KOSTAL Radek

Cộng hòa Séc

Đơn nam  (2002-11-14 15:40)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

1

  • 6 - 11
  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 6 - 11
  • 6 - 11

4

Kết quả trận đấu
Đơn nam  (2002-11-14 10:20)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

4

  • 11 - 8
  • 4 - 11
  • 4 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 8
  • 7 - 11
  • 11 - 5

3

Kết quả trận đấu

2002 người Hà Lan mở

Đơn nam 

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

2

  • 12 - 14
  • 5 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 8 - 11
  • 8 - 11

4

MANSSON Magnus

MANSSON Magnus

Đơn nam 

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

2

  • 11 - 5
  • 7 - 11
  • 7 - 11
  • 12 - 10
  • 7 - 11
  • 9 - 11

4

SIMONER Christoph

SIMONER Christoph

Đội nam  Vòng 32

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

2

  • 7 - 11
  • 11 - 7
  • 9 - 11
  • 13 - 11
  • 4 - 11

3

CHUANG Chih-Yuan

Đài Loan
XHTG: 46

 
  1. « Trang đầu
  2. 52
  3. 53
  4. 54
  5. 55
  6. 56
  7. 57
  8. 58
  9. 59
  10. 60
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!