Thống kê các trận đấu của Seiya Kishikawa

2003 ĐAN MẠCH Mở

Đội nam  Vòng 16 (2003-11-13 21:00)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

1

  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 8 - 11
  • 6 - 11

3

Đội nam  Vòng 32 (2003-11-13 20:00)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

3

  • 11 - 6
  • 11 - 5
  • 10 - 12
  • 7 - 11
  • 11 - 9

2

GARDOS Robert

Áo
XHTG: 110

 
LENGEROV Kostadin

LENGEROV Kostadin

Đội nam  Vòng 64 (2003-11-13 18:00)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

3

  • 11 - 8
  • 11 - 5
  • 13 - 11

0

JENSEN Stephan

JENSEN Stephan

 
SKOVSEN Mads

SKOVSEN Mads

Đơn nam  Vòng 32 (2003-11-13 16:00)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

0

  • 8 - 11
  • 9 - 11
  • 10 - 12
  • 6 - 11

4

Kết quả trận đấu
Đơn nam  (2003-11-13 14:00)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

4

  • 11 - 8
  • 4 - 11
  • 12 - 14
  • 12 - 10
  • 11 - 9
  • 11 - 5

2

SCHLICHTER Jorg

SCHLICHTER Jorg

Đơn nam  (2003-11-13 10:40)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

4

  • 12 - 10
  • 17 - 15
  • 11 - 4
  • 11 - 7

0

JINDRAK Karl

JINDRAK Karl

2003 GERMAN Mở

của U21 nam   (2003-11-08 12:50)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

3

  • 11 - 13
  • 11 - 2
  • 11 - 5
  • 12 - 10

1

HABESOHN Mathias

HABESOHN Mathias

của U21 nam   (2003-11-07 20:30)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

3

  • 11 - 6
  • 11 - 7
  • 11 - 4

0

Kết quả trận đấu
Đôi nam  Vòng 16 (2003-11-07 19:45)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

2

  • 13 - 15
  • 11 - 6
  • 18 - 20
  • 10 - 12
  • 11 - 9
  • 6 - 11

4

 
KRZESZEWSKI Tomasz

KRZESZEWSKI Tomasz

Đội nam  Vòng 16 (2003-11-06 21:30)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

3

  • 9 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 8
  • 15 - 13

1

 
ROSSKOPF Jorg

ROSSKOPF Jorg

  1. « Trang đầu
  2. < Trang trước
  3. 48
  4. 49
  5. 50
  6. 51
  7. 52
  8. 53
  9. 54
  10. 55
  11. 56
  12. Trang kế >
  13. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!