Thống kê các trận đấu của Seiya Kishikawa

2002 người Hà Lan mở

Đội nam  Vòng 64

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

3

  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 6 - 11
  • 14 - 12

1

MANSSON Magnus

MANSSON Magnus

 
STENBERG Mattias

STENBERG Mattias

2002 GERMAN Mở

Đơn nam 

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

0

  • 12 - 14
  • 5 - 11
  • 7 - 11
  • 9 - 11

4

Kết quả trận đấu
Đơn nam 

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

4

  • 11 - 9
  • 9 - 11
  • 8 - 11
  • 10 - 12
  • 12 - 10
  • 11 - 7
  • 11 - 8

3

LUCESOLI Francesco

LUCESOLI Francesco

Đội nam  Vòng 32

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

0

  • 5 - 11
  • 10 - 12
  • 4 - 11

3

PISTEJ Lubomir

Slovakia
XHTG: 97

 
Đội nam  Vòng 64

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

3

  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 11 - 8

0

CIHAK Marek

CIHAK Marek

 
HOREJSI Miroslav

HOREJSI Miroslav

2002 JAPAN Mở

Đôi nam  Vòng 16 (2002-09-13 19:45)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

2

  • 11 - 7
  • 10 - 12
  • 6 - 11
  • 11 - 3
  • 9 - 11
  • 10 - 12

4

BOLL Timo

Đức
XHTG: 24

 
Đơn nam  Vòng 64 (2002-09-13 14:30)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

0

  • 4 - 11
  • 6 - 11
  • 4 - 11
  • 5 - 11

4

Kết quả trận đấu
Đội nam  Vòng 16 (2002-09-12 18:15)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

3

  • 11 - 5
  • 11 - 4
  • 11 - 6

0

CHOU Tung-Yu

CHOU Tung-Yu

 
HUANG Wei-Chin

HUANG Wei-Chin

Đơn nam  (2002-09-12 14:45)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

4

  • 12 - 10
  • 11 - 4
  • 7 - 11
  • 11 - 7
  • 9 - 11
  • 7 - 11
  • 11 - 5

3

JINDRAK Karl

JINDRAK Karl

Đơn nam  (2002-09-12 10:00)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

4

  • 11 - 9
  • 11 - 6
  • 11 - 7
  • 11 - 7

0

SU Chi-Young

SU Chi-Young

  1. « Trang đầu
  2. < Trang trước
  3. 53
  4. 54
  5. 55
  6. 56
  7. 57
  8. 58
  9. 59
  10. 60
  11. 61
  12. Trang kế >

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!