Thống kê các trận đấu của Seiya Kishikawa

2003 Croatia Mở

Đơn nam 

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

4

  • 11 - 7
  • 11 - 3
  • 9 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 7

1

DIAA Sherif Mohamed

DIAA Sherif Mohamed

Đội nam  Vòng 16

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

3

  • 14 - 12
  • 11 - 9
  • 10 - 12
  • 11 - 9

1

Đội nam  Vòng 32

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

3

  • 7 - 11
  • 11 - 9
  • 9 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 4

2

Đội nam  Vòng 64

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

3

  • 11 - 4
  • 11 - 2
  • 11 - 6

0

KONGSGAARD Christian

KONGSGAARD Christian

 
PETERSEN Christoffer

PETERSEN Christoffer

2002 ĐAN MẠCH Mở

Đội nam  Vòng 32 (2002-11-21 20:00)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

2

  • 11 - 9
  • 10 - 12
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 8 - 11

3

CARNEROS Alfredo

Tây Ban Nha

 
WANG Jianfeng

WANG Jianfeng

Đơn nam  (2002-11-21 15:40)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

2

  • 6 - 11
  • 9 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 4
  • 6 - 11
  • 8 - 11

4

VARIN Eric

VARIN Eric

Đơn nam  (2002-11-21 10:20)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

4

  • 11 - 3
  • 11 - 3
  • 11 - 4
  • 11 - 6

0

JENSEN Stephan

JENSEN Stephan

2002 ĐÁNH BÓNG Mở

Đơn nam  Vòng 64 (2002-11-15 14:30)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

1

  • 9 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 13
  • 17 - 15
  • 6 - 11

4

Kết quả trận đấu
Đội nam  Vòng 32 (2002-11-14 18:30)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

1

  • 10 - 12
  • 8 - 11
  • 18 - 16
  • 9 - 11

3

CIHAK Marek

CIHAK Marek

 

KOSTAL Radek

Cộng hòa Séc

Đơn nam  (2002-11-14 15:40)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

1

  • 6 - 11
  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 6 - 11
  • 6 - 11

4

Kết quả trận đấu
  1. « Trang đầu
  2. 51
  3. 52
  4. 53
  5. 54
  6. 55
  7. 56
  8. 57
  9. 58
  10. 59
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!