2018 Séc Junior và Cadet Open Junior Boys 'đôi'

Vòng 16 (2018-02-14)

SHAH Manush Utpalbhai

Ấn Độ
XHTG: 78

 

THAKKAR Manav Vikash

Ấn Độ
XHTG: 60

3

  • 11 - 4
  • 14 - 12
  • 11 - 5

0

GIROD Dorian

Thụy Sĩ

 

OSIRO Pedro

Thụy Sĩ
XHTG: 736

Vòng 16 (2018-02-14)

DE NODREST Leo

Pháp
XHTG: 321

 

ROLLAND Jules

Pháp
XHTG: 89

3

  • 11 - 2
  • 11 - 5
  • 11 - 3

0

LEVAJAC Dimitrije

Serbia
XHTG: 293

 

RADOVIC Filip

Montenegro
XHTG: 944

Vòng 16 (2018-02-14)

PEKO Stefan

Slovakia

 

ZELINKA Jakub

Slovakia
XHTG: 304

3

  • 11 - 2
  • 4 - 11
  • 12 - 10
  • 10 - 12
  • 11 - 9

2

AOTO Asazu

Nhật Bản

 

TAKERU Kashiwa

Nhật Bản

Vòng 16 (2018-02-14)

ABDEL-AZIZ Youssef

Ai Cập
XHTG: 65

 

ROSSI Carlo

Italy
XHTG: 224

3

  • 7 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 7
  • 11 - 8

1

BENTANCOR Martin

Argentina
XHTG: 178

 

FUENTES Leandro

Argentina
XHTG: 710

Vòng 16 (2018-02-14)

KOLODZIEJCZYK Maciej

Áo
XHTG: 217

 

SGOUROPOULOS Ioannis

Hy Lạp
XHTG: 199

3

  • 10 - 12
  • 11 - 9
  • 12 - 10
  • 9 - 11
  • 11 - 9

2

SONE Kakeru

Nhật Bản

 

SUZUKI Hayate

Nhật Bản
XHTG: 367

Vòng 32 (2018-02-14)

CHANDRA Jeet

Ấn Độ
XHTG: 341

 

SURAVAJJULA Snehit

Ấn Độ
XHTG: 115

3

  • 6 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 11 - 3

1

 

HAZIN Jeremy

Canada
XHTG: 539

Vòng 32 (2018-02-14)

BARDET Lilian

Pháp
XHTG: 69

 

REMBERT Bastien

Pháp
XHTG: 225

3

  • 11 - 9
  • 11 - 6
  • 12 - 10

0

MATIAS Francisco

Puerto Rico

 

PEREZ Gabriel

Puerto Rico
XHTG: 691

Vòng 32 (2018-02-14)

DZIADEK Kamil

Ba Lan

 

KUBIK Maciej

Ba Lan
XHTG: 133

3

  • 6 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 7
  • 11 - 8

1

HAMADA Kazuki

Nhật Bản
XHTG: 139

 

SHINOZUKA Hiroto

Nhật Bản
XHTG: 28

Vòng 32 (2018-02-14)

XU Yingbin

Trung Quốc
XHTG: 62

 

YU Heyi

Trung Quốc

3

  • 2 - 11
  • 11 - 3
  • 8 - 11
  • 11 - 3
  • 13 - 11

2

YANG Xinyu

Azerbaijan

 

YU Khinhang

Azerbaijan

Vòng 32 (2018-02-14)

PLETEA Cristian

Romania
XHTG: 270

 

SIPOS Rares

Romania
XHTG: 182

3

  • 11 - 2
  • 11 - 6
  • 9 - 11
  • 11 - 7

1

MARTINKO Tomas

Cộng hòa Séc
XHTG: 486

 

SKALA Radek

Cộng hòa Séc

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!