- Trang chủ / Kết quả trận đấu / 2018 Séc Junior và Cadet Open
2018 Séc Junior và Cadet Open
Nhóm Junior Boys
YU Heyi
Trung Quốc
SHINOZUKA Hiroto
Nhật Bản
Nhóm Junior Girls
SHI Xunyao
Trung Quốc
HUDUSAN Andreea
Romania
Junior Boys Singles
YU Heyi
Trung Quốc
SONE Kakeru
Nhật Bản
1 | YU Heyi |
CHN |
|
2 |
SONE Kakeru
KAKERU Sone |
JPN |
Nhạc trẻ
SHI Xunyao
Trung Quốc
HUANG Fanzhen
Trung Quốc
1 | SHI Xunyao |
CHN |
|
2 | HUANG Fanzhen |
CHN |
Junior Boys 'đôi'
1 | XU Yingbin |
CHN |
|
YU Heyi |
CHN |
||
2 | SHAH Manush Utpalbhai |
IND |
|
THAKKAR Manav Vikash |
IND |
Junior đôi nữ
1 | SHI Xunyao |
CHN |
|
SUN Yizhen |
CHN |
||
2 | CHEN Yi |
CHN |
|
HUANG Fanzhen |
CHN |
Đội tuyển của thiếu niên Cadet
SABHI Myshaal
Pháp
ZENG Beixun
Trung Quốc
1 | ZENG Beixun |
CHN |
|
KUANG Li |
CHN |
||
2 | SABHI Myshaal |
FRA |
|
JAIN Payas |
IND |
||
2 | RAKOTOARIMANANA Fabio |
FRA |
Đội tuyển Nữ thiếu niên
Đĩa đơn của thiếu niên Cadet
KUANG Li
Trung Quốc
ZHU Jiaqi
Trung Quốc
1 | KUANG Li |
CHN |
|
2 | ZHU Jiaqi |
CHN |
Nữ sinh thiếu nhi 'Singles
CHEN Yi
Trung Quốc
ZAHARIA Elena
Romania
1 | CHEN Yi |
CHN |
|
2 | ZAHARIA Elena |
ROU |
Cadet Boys Đôi
1 | KUANG Li |
CHN |
|
ZENG Beixun |
CHN |
||
2 | BAN Ivor |
CRO |
|
BOROVNJAK Filip |
CRO |
Nữ thiếu nữ thiếu nữ
1 | HONAMI Nakamori |
JPN |
|
YOKOI Sakura
SAKURA Yokoi |
JPN |
||
2 | ARAPOVIC Hana |
CRO |
|
ZADEROVA Linda |
CZE |