Danh sách thành viên
Bóng bàn Yamagata hạng 2
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U40 |
Rinran
| Giới tính | |
|---|---|
| Tuổi |
TAIKI
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U10 |
あらびき白こしょう
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U20 |
