Danh sách thành viên
つきのし
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U30 |
おんたい
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U10 |
よーりん
| Giới tính | Nữ |
|---|---|
| Tuổi |
にしやま
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U50 |
ひろ03
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi |
みしゅらん
| Giới tính | |
|---|---|
| Tuổi |
イチツバ
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U20 |
りょりょ
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U20 |
asou
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U10 |
ツル
| Giới tính | |
|---|---|
| Tuổi |
よしみち
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U10 |
Học sinh trung học cơ sở năm 22
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U10 |
