Danh sách thành viên
ルイトモ
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U50 |
ナオ
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U30 |
シゲノ ユウキ
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U20 |
まーいる
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U30 |
しゅうたあああ
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U10 |
ハリネズミ
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U30 |
Futsuki
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U10 |
Nikotaku
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U50 |
ゆうhack
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U30 |
うめちゃ
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U30 |
Michealeek
| Giới tính | |
|---|---|
| Tuổi |
Shawnywt
| Giới tính | |
|---|---|
| Tuổi |
