Danh sách thành viên
がず
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U10 |
たけちゃんまん
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U70 |
えんちゃん
| Giới tính | Nữ |
|---|---|
| Tuổi | U50 |
ピロシキ
| Giới tính | |
|---|---|
| Tuổi |
Thomasreefe
| Giới tính | |
|---|---|
| Tuổi |
もんてん
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi |
ぐら+
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U20 |
kali oxalat
| Giới tính | |
|---|---|
| Tuổi |
