Danh sách thành viên
marzipan
| Giới tính | Nữ |
|---|---|
| Tuổi | U50 |
あしべ
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U40 |
なりー
| Giới tính | Nữ |
|---|---|
| Tuổi | U30 |
ザキヤマイングリッシュ
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U40 |
