Thống kê các trận đấu của WONG Chun Ting

GAC Group 2015 ITTF World Tour, Hungary mở rộng (Challenge)

Đơn nam  Vòng 32 (2015-01-30 18:15)

WONG Chun Ting

Hong Kong
XHTG: 53

2

  • 4 - 11
  • 7 - 11
  • 11 - 5
  • 9 - 11
  • 11 - 2
  • 9 - 11

4

Kết quả trận đấu

IONESCU Ovidiu

Romania
XHTG: 45

Đơn nam  Vòng 64 (2015-01-30 13:15)

WONG Chun Ting

Hong Kong
XHTG: 53

4

  • 11 - 9
  • 8 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 6
  • 11 - 9

1

Kết quả trận đấu

MUTTI Leonardo

Italy
XHTG: 696

GAC GROUP 2014 ITTF World Tour Grand Finals

Đôi nam  Bán kết (2014-12-13 11:30)

TANG Peng

Hong Kong

 

WONG Chun Ting

Hong Kong
XHTG: 53

1

  • 12 - 10
  • 9 - 11
  • 15 - 17
  • 6 - 11
  • 7 - 11

4

MATSUDAIRA Kenta

Nhật Bản

 

NIWA Koki

Nhật Bản

Đơn nam  Vòng 16 (2014-12-12 14:15)

WONG Chun Ting

Hong Kong
XHTG: 53

0

  • 10 - 12
  • 12 - 14
  • 8 - 11
  • 6 - 11

4

Kết quả trận đấu

FREITAS Marcos

Bồ Đào Nha
XHTG: 18

Đôi nam  Tứ kết (2014-12-11 18:45)

TANG Peng

Hong Kong

 

WONG Chun Ting

Hong Kong
XHTG: 53

4

  • 11 - 7
  • 9 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 8
  • 11 - 4

1

GAC Nhóm 2014 ITTF World Tour, Thụy Điển mở rộng (Major)

Đôi nam  Vòng 16 (2014-11-14 21:30)

TANG Peng

Hong Kong

 

WONG Chun Ting

Hong Kong
XHTG: 53

3

  • 11 - 8
  • 11 - 2
  • 11 - 8

0

CALDERANO Hugo

Brazil
XHTG: 6

 

TSUBOI Gustavo

Brazil
XHTG: 574

Đơn nam  Vòng 64 (2014-11-14 14:00)

WONG Chun Ting

Hong Kong
XHTG: 53

1

  • 11 - 6
  • 7 - 11
  • 6 - 11
  • 5 - 11
  • 8 - 11

4

Kết quả trận đấu

GAC Nhóm 2014 ITTF World Tour, sân bay của vùng Nga mở (chính)

Đôi nam  Chung kết (2014-11-09 15:00)

TANG Peng

Hong Kong

 

WONG Chun Ting

Hong Kong
XHTG: 53

3

  • 7 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 5
  • 13 - 11

1

Đôi nam  Bán kết (2014-11-08 20:30)

TANG Peng

Hong Kong

 

WONG Chun Ting

Hong Kong
XHTG: 53

3

  • 11 - 9
  • 13 - 15
  • 11 - 6
  • 11 - 5

1

MASATAKA Morizono

Nhật Bản

 

KOHEI Sambe

Nhật Bản

Đôi nam  Tứ kết (2014-11-08 12:00)

TANG Peng

Hong Kong

 

WONG Chun Ting

Hong Kong
XHTG: 53

3

  • 12 - 10
  • 12 - 10
  • 8 - 11
  • 11 - 7

1

GAUZY Simon

Pháp
XHTG: 29

 

LEBESSON Emmanuel

Pháp
XHTG: 291

  1. « Trang đầu
  2. < Trang trước
  3. 53
  4. 54
  5. 55
  6. 56
  7. 57
  8. 58
  9. 59
  10. 60
  11. 61
  12. Trang kế >
  13. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!