- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Nhật Bản / Miu Hirano / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Miu Hirano
GAC Group 2015 ITTF World Tour, Czech mở rộng (chính)
MIU Hirano
Nhật Bản
XHTG: 21
WINTER Sabine
Đức
XHTG: 38
MIU Hirano
Nhật Bản
XHTG: 21
WABIK Sandra
Ba Lan
GAC Group 2015 ITTF World Tour, Asarel Bulgaria mở rộng (Challenge)
MIU Hirano
Nhật Bản
XHTG: 21
ISHIKAWA Kasumi
Nhật Bản

MIU Hirano
Nhật Bản
XHTG: 21
CHOI Hyojoo
Hàn Quốc
XHTG: 76
MIU Hirano
Nhật Bản
XHTG: 21
NIKITCHANKA Alina
Belarus
MIU Hirano
Nhật Bản
XHTG: 21
KOMWONG Nanthana
Thái Lan
MIU Hirano
Nhật Bản
XHTG: 21
HADZIAHMETOVIC Emina
Bosnia và Herzegovina
MIU Hirano
Nhật Bản
XHTG: 21
ALTINKAYA Sibel
Thổ Nhĩ Kỳ
XHTG: 103
MIU Hirano
Nhật Bản
XHTG: 21
PATSEYEVA Hanna
Belarus
GAC Group 2015 ITTF World Tour, Trung Quốc mở rộng (Super)
MIU Hirano
Nhật Bản
XHTG: 21
MU Zi
Trung Quốc