- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Thụy Sĩ / Moullet Barish / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Moullet Barish
2018 Swedish Junior và Cadet Open
MOULLET Barish
Thụy Sĩ
XHTG: 850
CHONG Nicholas
Singapore
MOULLET Barish
Thụy Sĩ
XHTG: 850
BEN ATTIA Youssef
Tunisia
XHTG: 1052
MOULLET Barish
Thụy Sĩ
XHTG: 850
MCDONALD Jonatan
Thụy Điển
0
- 6 - 11
- 10 - 12
- 4 - 11
3
2018 Séc Junior và Cadet Open
MOULLET Barish
Thụy Sĩ
XHTG: 850
RADOVIC Filip
Montenegro
XHTG: 931
MOULLET Barish
Thụy Sĩ
XHTG: 850
CHAICHI Abdelbasset
Algeria
1
- 7 - 11
- 11 - 5
- 9 - 11
- 6 - 11
3
MOULLET Barish
Thụy Sĩ
XHTG: 850
OPREA Dragos Florin
Romania
MOULLET Barish
Thụy Sĩ
XHTG: 850
RUZICKA Filip
Cộng hòa Séc
2017 Croatia Junior & Cadet Open, ITTF hạng nhì
MOULLET Barish
Thụy Sĩ
XHTG: 850
MLADIN Paul
Romania