- Trang chủ / Kết quả trận đấu / 2018 Swedish Junior và Cadet Open
 
2018 Swedish Junior và Cadet Open
Junior Boys Singles
 Trận đấu nổi bật:Junior Boys Singles
					MOREGARD Truls
																					Thụy Điển
																			
SHINOZUKA Hiroto
																					Nhật Bản
																			
| 1 | 
															 
														 | 
							MOREGARD Truls | 
															![]() SWE  | 
						
| 2 | 
															 
														 | 
							
															
																			SHINOZUKA Hiroto
																				 HIROTO Shinozuka  | 
							
															![]() JPN  | 
						
Nhạc trẻ
 Trận đấu nổi bật:Nhạc trẻ
					SOMA Yumeno
																					Nhật Bản
																			
DIAZ Adriana
																					Puerto Rico
																			
| 1 | 
															 
														 | 
							
															
																			SOMA Yumeno
																				 YUMENO Soma  | 
							
															![]() JPN  | 
						
| 2 | 
															 
														 | 
							DIAZ Adriana | 
															![]() PUR  | 
						
Junior Boys 'đôi'
 Trận đấu nổi bật:Junior Boys 'đôi'
					
					
					
				| 1 | 
															 
														 | 
							AOTO Asazu | 
															![]() JPN  | 
						
															 
														 | 
							TAKERU Kashiwa | 
															![]() JPN  | 
						|
| 2 | 
															 
														 | 
							BEH Kun Ting | 
															![]() SGP  | 
						
															 
														 | 
							PANG Yew En Koen | 
															![]() SGP  | 
						
Junior đôi nữ
 Trận đấu nổi bật:Junior đôi nữ
					
					
					
				| 1 | 
															 
														 | 
							LUTZ Camille | 
															![]() FRA  | 
						
															 
														 | 
							SILVA Celia | 
															![]() FRA  | 
						|
| 2 | 
															 
														 | 
							
															
																			SOMA Yumeno
																				 YUMENO Soma  | 
							
															![]() JPN  | 
						
															 
														 | 
							YUKARI Sugasawa | 
															![]() JPN  | 
						
Mini Cadet Boys 'Singles
 Trận đấu nổi bật:Mini Cadet Boys 'Singles
					CAMARA Gabrielius
																					Hà Lan
																			
BERZOSA Daniel
																					Tây Ban Nha
																			
| 1 | 
															 
														 | 
							CAMARA Gabrielius | 
															![]() NED  | 
						
| 2 | 
															 
														 | 
							BERZOSA Daniel | 
															![]() ESP  | 
						
Đĩa đơn của thiếu niên Cadet
 Trận đấu nổi bật:Đĩa đơn của thiếu niên Cadet
					ABRAHAMSSON Theo
																					Thụy Điển
																			
| 1 | 
															 
														 | 
							ABRAHAMSSON Theo | 
															![]() SWE  | 
						
| 2 | 
															 
														 | 
							RAKOTOARIMANANA Fabio | 
															![]() FRA  | 
						
Mini Cadet Girls 'Singles
 Trận đấu nổi bật:Mini Cadet Girls 'Singles
					GIRI Swathi
																					Mỹ
																			
GODA Hana
																					Ai Cập
																			
| 1 | 
															 
														 | 
							GIRI Swathi | 
															![]() USA  | 
						
| 2 | 
															 
														 | 
							GODA Hana | 
															![]() EGY  | 
						
Nữ sinh thiếu nhi 'Singles
 Trận đấu nổi bật:Nữ sinh thiếu nhi 'Singles
					PAVADE Prithika
																					Pháp
																			
HONAMI Nakamori
																					Nhật Bản
																			
| 1 | 
															 
														 | 
							PAVADE Prithika | 
															![]() FRA  | 
						
| 2 | 
															 
														 | 
							HONAMI Nakamori | 
															![]() JPN  | 
						

									
									

									
									
									
									
									
										
									
									


									
									
