- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Hàn Quốc / Kim Minhyeok / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Kim Minhyeok
2010 Thụy Điển Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
KIM Minhyeok
Hàn Quốc
XHTG: 154
4
- 11 - 9
- 11 - 9
- 11 - 2
- 11 - 7
0

LOGUE Sam
KIM Minhyeok
Hàn Quốc
XHTG: 154
3
- 11 - 9
- 4 - 11
- 11 - 9
- 11 - 9
1

SANVITALE Pasquale
KIM Minhyeok
Hàn Quốc
XHTG: 154
3
- 7 - 11
- 11 - 7
- 11 - 9
- 8 - 11
- 11 - 9
2

FRITHIOF Pontus
KIM Minhyeok
Hàn Quốc
XHTG: 154
BACIOCCHI Alessandro
Italy
KIM Minhyeok
Hàn Quốc
XHTG: 154
GAUZY Paul
Pháp
KIM Minhyeok
Hàn Quốc
XHTG: 154
BAJGER Ondrej
Cộng hòa Séc
KIM Minhyeok
Hàn Quốc
XHTG: 154
STANKEVICIUS Medardas
Lithuania
2
- 11 - 7
- 4 - 11
- 11 - 6
- 8 - 11
- 6 - 11
3
2010 Hungary Junior Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
KIM Minhyeok
Hàn Quốc
XHTG: 154
CIPIN Filip
Croatia
KIM Minhyeok
Hàn Quốc
XHTG: 154
NOVOTA Samuel
Slovakia