- Trang chủ / Kết quả trận đấu / 2011 Hàn Quốc Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
2011 Hàn Quốc Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
Đơn nam trẻ
MAHARU Yoshimura
Nhật Bản
CHOI Deokhwa
Hàn Quốc
1 | MAHARU Yoshimura |
JPN |
|
2 | CHOI Deokhwa |
KOR |
|
3 | KIM Donghyun |
KOR |
Đơn nữ trẻ
YOO Eunchong
Hàn Quốc
CHOI Jeongmin
Hàn Quốc
1 | YOO Eunchong |
KOR |
|
2 | CHOI Jeongmin |
KOR |
|
3 | LEE Dasom |
KOR |
Đôi nam trẻ
1 | KIM Donghyun |
KOR |
|
CHO Jaejun |
KOR |
||
2 | CHEON Minhyuck |
KOR |
|
CHOI Deokhwa |
KOR |
||
3 | MAHARU Yoshimura |
JPN |
|
YUTO Muramatsu |
JPN |
Đôi nữ trẻ
1 | GUI Lin |
BRA |
|
KUMAHARA Caroline |
BRA |
||
2 | CHOI Jeongmin |
KOR |
|
LEE Dasom |
KOR |
||
3 | TSUI Pao-Wen |
TPE |
|
HUANG Hsin |
TPE |
Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)
TANVIRIYAVECHAKUL Padasak
Thái Lan
TONIN Ryuzaki
Nhật Bản
1 | TANVIRIYAVECHAKUL Padasak |
THA |
|
2 | TONIN Ryuzaki |
JPN |
|
3 | YAMADA Jeff |
BRA |
Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
AYANE Morita
Nhật Bản
KIM Kyoungjin
Đơn nam thiếu niên
CHO Seungmin
Hàn Quốc
HSU Chen-Yang
1 | CHO Seungmin |
KOR |
|
2 | HSU Chen-Yang | ||
3 | KIM Minhyeok |
KOR |
Đơn nữ thiếu niên
MIMA Ito
Nhật Bản
JI Eunchae
Hàn Quốc
1 | MIMA Ito |
JPN |
|
2 | JI Eunchae |
KOR |
|
3 |
KATO Miyu
MIYU Kato |
JPN |
Đôi nam thiếu niên
Đôi nữ thiếu niên
1 | LEE Yujin |
KOR |
|
JI Eunchae |
KOR |
||
2 |
KATO Miyu
MIYU Kato |
JPN |
|
YUKO Kato |
JPN |
||
3 | KHETKHUAN Tamolwan |
THA |
|
LEE Yaeji |
KOR |
Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)
WEN Yi-Cheng
Đài Loan
TSAO Erny
Australia
Đơn nữ thiếu niên (tranh vé vớt)
HAN Subin
Hàn Quốc
ZARIF Audrey
Pháp
1 | HAN Subin |
KOR |
|
2 | ZARIF Audrey |
FRA |
|
3 | MASEN Sandy |