- Trang chủ / Kết quả trận đấu / 2011 Cadet Challenge & toàn cầu Junior Circuit Finals ITTF toàn cầu
2011 Cadet Challenge & toàn cầu Junior Circuit Finals ITTF toàn cầu
Đơn nam trẻ
HUNG Tzu-Hsiang
Đài Loan
CHOI Deokhwa
Hàn Quốc
| 1 |
|
HUNG Tzu-Hsiang |
![]() TPE |
| 2 |
|
CHOI Deokhwa |
![]() KOR |
| 3 |
|
GHOSH Soumyajit |
![]() IND |
Đơn nữ trẻ
CHEN Szu-Yu
Đài Loan
LI Isabelle Siyun
Singapore
| 1 |
|
CHEN Szu-Yu |
![]() TPE |
| 2 |
|
LI Isabelle Siyun |
![]() SGP |
| 3 |
|
HSING Ariel |
![]() USA |
Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)
THERIAULT Pierre-Luc
Canada
CALVO Alejandro
Tây Ban Nha
| 1 |
|
THERIAULT Pierre-Luc |
![]() CAN |
| 2 |
|
CALVO Alejandro |
![]() ESP |
| 3 |
|
HUNG Ka Tak |
![]() HKG |
Đơn nam trẻ giai đoạn 2
MIKUTIS Tomas
Lithuania
BEDAIR Omar
Ai Cập
| 1 |
|
MIKUTIS Tomas |
![]() LTU |
| 2 |
|
BEDAIR Omar |
![]() EGY |
| 3 |
|
DESAI Harmeet |
![]() IND |
Đơn nam trẻ giai đoạn 2
GERALDO Joao
Bồ Đào Nha
FRANCO Carlos
Tây Ban Nha
Đơn nữ trẻ giai đoạn 2
SZOCS Bernadette
Romania
MESHREF Dina
Ai Cập
Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
Đơn nam thiếu niên
ZHOU Qihao
Trung Quốc
KIM Minhyeok
Hàn Quốc
| 1 |
|
ZHOU Qihao |
![]() CHN |
| 2 |
|
KIM Minhyeok |
![]() KOR |
| 3 |
|
CALDERANO Hugo |
![]() BRA |
Đơn nam thiếu niên 2
HUNG Wah Tak
Hong Kong
AFANADOR Brian
Puerto Rico
| 1 |
|
HUNG Wah Tak |
![]() HKG |
| 2 |
|
AFANADOR Brian |
![]() PUR |
| 3 |
|
JHA Kanak |
![]() USA |
Đơn nam thiếu niên tranh vé vớt 1
BEN YAHIA Kerem
Tunisia
BIENATIKI Christ
Congo
| 1 |
|
BEN YAHIA Kerem |
![]() TUN |
| 2 |
|
BIENATIKI Christ |
![]() CGO |
| 3 |
|
GOMEZ Manuel |
![]() PUR |
Đơn nam thiếu niên tranh vé vớt 3
TSAO Erny
Australia
WILSON Aaron
Trinidad và Tobago
| 1 |
|
TSAO Erny |
![]() AUS |
| 2 |
|
WILSON Aaron |
![]() TTO |
| 3 | SHAN CHING SEONG Erwin |
Đơn nam thiếu niên 4
CHEN Diogo
Bồ Đào Nha
YADAV Abhishek
Ấn Độ
| 1 |
|
CHEN Diogo |
![]() POR |
| 2 |
|
YADAV Abhishek |
![]() IND |
| 3 |
|
RAO Roger |
![]() NZL |
Đơn nam thiếu niên 1
REITSPIES David
Cộng hòa Séc
LANDRIEU Andrea
Pháp
| 1 |
|
REITSPIES David |
![]() CZE |
| 2 |
|
LANDRIEU Andrea |
![]() FRA |
| 3 |
|
YADAV Abhishek |
![]() IND |
Đơn nam thiếu niên tranh vé vớt 2
DOUIFI Yaniss
Algeria
GHALLAB Aly
Ai Cập
| 1 |
|
DOUIFI Yaniss |
![]() ALG |
| 2 |
|
GHALLAB Aly |
![]() EGY |
| 3 |
|
GONZALEZ Yomar |
![]() PUR |
Đơn nam thiếu niên tranh vé vớt 4
WANG Lucas
Canada
GOMEZ Manuel
Puerto Rico
| 1 |
|
WANG Lucas |
![]() CAN |
| 2 |
|
GOMEZ Manuel |
![]() PUR |
Đơn nam thiếu niên 3
AHLANDER-J Carl
Thụy Điển
LAU Jeremy
Canada
| 1 |
|
AHLANDER-J Carl |
![]() SWE |
| 2 |
|
LAU Jeremy |
![]() CAN |
| 3 |
|
RAO Roger |
![]() NZL |
Đơn nữ thiếu niên tranh vé vớt 1
DIAZ Adriana
Puerto Rico
PIMENTEL Tathiane
Brazil
| 1 |
|
DIAZ Adriana |
![]() PUR |
| 2 |
|
PIMENTEL Tathiane |
![]() BRA |
| 3 |
|
DONG Sophia |
![]() NZL |
Đơn nữ thiếu niên 1
MIGOT Marie
Pháp
RAKOVAC Lea
Croatia
Đơn nữ thiếu niên tranh vé vớt 4
BUI Vy
Australia
DONG Sophia
New Zealand
| 1 |
|
BUI Vy |
![]() AUS |
| 2 |
|
DONG Sophia |
![]() NZL |
| 3 |
|
RIVERA Ana Paola |
![]() PUR |
Đơn nữ thiếu niên tranh vé vớt 2
RONY Maria
Ấn Độ
MOSSEMBA Thomie
Congo
| 1 |
|
RONY Maria |
![]() IND |
| 2 | MII Tina | ||
| 3 | NEWAJ Jaisina |
Đơn nữ thiếu niên 3
LEE Seul
Hàn Quốc
LORENZOTTI Maria
Uruguay
Đơn nữ thiếu niên
LIU Gaoyang
Trung Quốc
DOO Hoi Kem
Hong Kong
| 1 |
|
LIU Gaoyang |
![]() CHN |
| 2 |
|
DOO Hoi Kem |
![]() HKG |
| 3 |
|
TROSMAN Nicole |
![]() ISR |
Đơn nữ thiếu niên 2
KHETKHUAN Tamolwan
Thái Lan
STEFCOVA Kristyna
Cộng hòa Séc
| 1 |
|
KHETKHUAN Tamolwan |
![]() THA |
| 2 |
|
STEFCOVA Kristyna |
![]() CZE |
| 3 |
|
DIAZ Melanie |
![]() PUR |
Đơn nữ thiếu niên 4
COULOMBE Annie
Canada
VARGAS Francesca
Peru
Đơn nữ thiếu niên tranh vé vớt 3
DIAZ Ashley
Puerto Rico
KESSACI Kamilia
Algeria
| 1 |
|
DIAZ Ashley |
![]() PUR |
| 2 |
|
KESSACI Kamilia |
![]() ALG |
| 3 |
|
RIVERA Ana Paola |
![]() PUR |
Đôi nam thiếu niên
| 1 |
|
LANDRIEU Andrea |
![]() FRA |
|
CHEN Diogo |
![]() POR |
|
| 2 |
|
YADAV Abhishek |
![]() IND |
|
ZHOU Qihao |
![]() CHN |
|
| 3 |
|
ZATOWKA Patryk |
![]() POL |
|
PARK Jeongwoo |
![]() KOR |
Đôi nữ thiếu niên
| 1 |
|
DOO Hoi Kem |
![]() HKG |
|
LIU Gaoyang |
![]() CHN |
|
| 2 |
|
KHETKHUAN Tamolwan |
![]() THA |
|
MIGOT Marie |
![]() FRA |
|
| 3 |
|
TROSMAN Nicole |
![]() ISR |
|
LUO Anqi |
![]() CAN |
Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)
TENTI Fermin
Argentina
RODRIGUEZ Diego
Peru
Đơn nữ thiếu niên (tranh vé vớt)
LUO Anqi
Canada
ARVELO Gremlis
Venezuela
| 1 |
|
LUO Anqi |
![]() CAN |
| 2 |
|
ARVELO Gremlis |
![]() VEN |
| 3 |
|
NINO Neridee |
![]() VEN |



























